Nhập khẩu
|
|
|
|
Gỗ đã qua xử lý nhóm 1 (hương)
|
USD/m3
|
1500
|
CK BupRăng Đắc Lắc
|
Gỗ trắc xẻ (rộng 35cm)
|
USD/m3
|
1700
|
CK Cha Lo Quảng Bình
|
Gỗ xẻ nhóm 1 đã qua xử lý: trắc (mặt rộng<35cm)
|
USD/m3
|
1500
|
CK Hoa Lư Bình Phước
|
Gõ kiền kiền xẻ (N2)
|
USD/m3
|
200
|
CK Nậm Cắn Nghệ An
|
Gỗ đã qua xử lý nhóm 1: trắc (dalbergia Cambodia Pierrr)
|
USD/m3
|
1500
|
CK Thường Phước Đồng THáp
|
Gỗ tràm bông vàng lạng mỏng
|
USD/m3
|
250
|
CK Xa Mát Tây Ninh
|
Gỗ nhóm 1 đã qua xử lý: trắc (dalbergia Cambodia Pierrr)
|
USD/m3
|
1500
|
HQ Dinh Hà Đồng Tháp
|
Gas oil 0,05%S nhiên liệu diezel dùng cho động cơ tốc độ cao
|
USD/tấn
|
930
|
Đội Thủ tục và Giám sát xăng dầu XNK
|
Nhiên liệu bay Jet A-1 có độ chớp cháy từ 23 độ C trở lên
|
USD/tấn
|
1018.1
|
“
|
DO 0,25%S Max (cho động cơ tốc độ cao)
|
USD/tấn
|
880.89
|
“
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
Cá ngừ Saku đông lạnh
|
USD/kg
|
3.15
|
Cảng Ba Ngòi KHánh Hoà
|
Cá tra fi lê cắt khúc xéo đông lạnh
|
USD/kg
|
3.9
|
Cảng Mỹ Thới An Giang
|
Thịt cá đổng xay đông lạnh
|
USD/kg
|
1.45
|
Cảng Cát Lở Vtàu
|
Tôm sú tươi đông lạnh có 512New
|
USD/kg
|
16.98
|
Cảng Năm Căn Cà Mau
|
Tôm thẻ tươi đông lạnh
|
USD/kg
|
10.14
|
“
|
Cá tra cắt khúc đông lạnh
|
USD/kg
|
1.78
|
Cảng Đồng Tháp
|
Thép không gỉ cán phẳng dạng tấm, lá mỏng, dày 1.5mm, rộng 230mm, dài 1290mm
|
USD/kg
|
3.12
|
Đội Thủ tục HQ Khu công nghệ cao Hoà Lạc
|
Thép cán nóng dạng cuộn (2,1mmx975mmxcuộn)
|
USD/tấn
|
711.73
|
KCX Tân Thuận – HCM
|
Thép cán nóng dạng cuộn (2,3mm x 1410mm x cuộn)
|
USD/tấn
|
722.02
|
“
|
Quặng Mangan, hàm lượng 16,72%
|
CNY/tấn
|
110
|
Cảng nghệ An
|
Quặng sắt đã qua chế biến, hàm lượng Fe>=54%, hàng rời
|
đ/tấn
|
650000
|
HQ Ga đường sắt QT Đồng Đăng
|
Tinh quặng sắt qua chế biến VNSX hàm lượng Fe>=54%
|
CNY/tấn
|
0.19
|
CK Lao cai
|