Nhâp khẩu
|
|
|
|
Gỗ tròn- gỗ sồi trắng loại 3sc-white oak logs; d1.8-4.9m; đ/k30.48-55.88cm
|
USD/m3
|
314.66
|
HQ cảng tổng hợp BÌnh Dương
|
Gỗ thông xẻ
|
USD/m3
|
280
|
HQ long Thành Đồng Nai
|
Gỗ xẻ đã qua xử lý nhóm 1 – Hương
|
USD/m3
|
1500
|
CK Hoa Lư Bình Phước
|
Gỗ xẻ trắc nhóm 1
|
USD/m3
|
1500
|
CK Ka Tum Tây Ninh
|
Gỗ bạch đàn xẻ FSC
|
USD/m3
|
310
|
Cảng Qui Nhơn Bình Định
|
Gỗ cao su xẻ
|
USD/m3
|
220
|
CK Xa Mát Tây Ninh
|
Gỗ xẻ nhóm 1 – trắc đã qua xử lý
|
USD/m3
|
1500
|
HQ Dinh Hà Đồng Tháp
|
Máy ép nhãn
|
USD/c
|
750
|
HQ Hưng Yên
|
Máy khoan bánh xích model BG25C-BT70
|
EUR/bộ
|
950452
|
HQ Hà Tây (thuộc HQ HN)
|
Máy khoan bánh xích Model BG25C-BT70
|
EUR/bộ
|
850339
|
HQ Hà Tây (thuộc HQ HN)
|
Máy làm sạch bề mặt bo mạch –Dust Clean Machine (Model No. DCM-101688, công suất 80w)
|
USD/bộ
|
3000
|
KCN Sóng Thần BÌnh dương
|
Máy may công nghiệp King TEX
|
USD/bộ
|
285
|
HQ quản lý hàngĐT HCM
|
Máy đóng khuy móc Model EP-06w (K020323-K020324-K020325)
|
USD/c
|
150
|
HQ Sân Bay Nộ Bài – Đội xuất
|
Máy xếp tải lò nung W1800/L1425mm
|
USD/c
|
5562.01
|
CK Cảng HP KV II
|
Máy cắt nước CNC
|
USD/c
|
43905.25
|
CK Cảng HP KV II
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
DO 0.25, hàng tái xuất theo TK 222/NTX/KV3 ngày 30/8/2010
|
USD/tấn
|
669
|
Đội Thủ tục và giám sát xăng dầu XNK
|
Khí hoá lỏng Butane, hàng thuộc tờ khai tạm nhập số 7/NK/NTX/C511 ngày 6/8/2010
|
USD/tấn
|
661
|
CK Cảng Cái Mép Vtàu
|
Dầu nhiên liệu Diezel 0,25%S (DO)
|
USD/tấn
|
680
|
HQ Cảng Hòn Gai
|
Quặng sắt đã qua chế biến hàm lượng Fe>=54%
|
đ/tấn
|
250000
|
Ga đường sắt QT Đồng Đăng
|
Tinh quặng Ilmenite = 53,17%
|
USD/tấn
|
75
|
Cảng Ba Ngòi Khánh hOà
|
Cá mực đông lạnh
|
USD/kg
|
0.31
|
Cảng Cát Lái (HQ Cảng Saigon KV I)
|
Nhân hạt điều da qua sơ chế WW240
|
USD/kg
|
7.5
|
CK Trà Lĩnh Cao Bằng
|
Mì gà xanh 65g (30 gói/thùng)
|
USD/thùng
|
2.3
|
CK Tịnh Biên An Giang
|
Cá bớp fi lê còn da
|
USD/kg
|
13.85
|
HQ Cảng Văn Phong KHánh Hoà
|
B16-770 áo lót phụ nữ - TWN0/08-6555V. Size 70 75 80-C
|
USD/c
|
8.23
|
KCN Sóng Thần Bình Dương
|
B16-770 áo lót phụ nữ - TWN0/08-6554V. Size 70 75 80-B
|
USD/c
|
8.23
|
KCN Sóng Thần Bình Dương
|
B16-683 áo lót phụ nữ - TWN0/08-6433V. Size 70 75 80-B
|
USD/c
|
10.42
|
KCN Sóng Thần Bình Dương
|
B16-683 áo lót phụ nữ - TWN0/08-6434V. Size 70 75 80-C
|
USD/c
|
10.42
|
KCN Sóng Thần Bình Dương
|
B16-770 áo lót phụ nữ - TWN0/08-6556V. Size 70 75 80-D
|
USD/c
|
8.23
|
KCN Sóng Thần Bình Dương
|