|
|
|
|
|
PHÂN KALI CLORUA( MOP), Hàng rời, dùng trong Sản xuất nông nghiệp. Công thức hóa học: KCL, TPHH K2O:60%.
|
|
|
Cảng Cái Lân (Quảng Ninh)
|
|
Phân Amoni Clorua - NH4Cl ; N 25% min - 50kg/bao - TQSX
|
|
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
|
AMMONIUM SULPHATE(SA), Ni tơ >,= 21% , Hàng đồng nhất, bao quy cách50KG/bao. Hàng mới 100%
|
|
|
Cửa khẩu đờng sắt LVQT Đồng Đăng
|
|
Phân bón Sunphát Amôn (NH4)2 SO4, (SA đóng bao - Ammonium Sulphate in bag) Hàng đóng trong bao PP/PE, N.W: 50Kg/Bao, Tổng cộng: 312.00Tấn, 6240Bao, G.W: 313,248.00Kg,
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Phân đạm UREA công thức hoá học (NH2)2CO. Thành phần Nitơ >=46%. Hàng đợc đóng đồng nhất trong bao bì PP, 50kg/bao, nhãn hiệu chữ Trung Quốc.
|
|
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
|
Phân bón phức hợp có bổ sung trung lợng, vi lợng NPK 30-9-9+ MgO+T.E
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Phân MAP ( Mono Ammonium Phosphate ), N >= 10%, P2O5 >= 50%. Đóng bao 50 kg/bao. Do TQSX
|
|
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
|
Phân bón DAP đóng bao 50kg(N>=16%, P2O5>=445). Do TQSX
|
|
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
|
SODIUM NITRATE ( NaNO3 ) 99,3%. Hàng đồng nhất. Đóng bao 50kg/bao, Hàng mới 100%
|
|
|
Cửa khẩu đờng sắt LVQT Đồng Đăng
|
|
MONO POTASSIUM PHOSPHATE 99% MIN - MKP - Phân Khoáng Nông Nghiệp
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Standard Muriate of Potash (Phân bón hoá học có chứa Kali, công thức hoá học K2O, đợc dùng sản xuất phân bón NPK, hàng xá đóng trong conainer 20" x 40 cont)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Phân bón lá đa vi lợng GROW MORE 30-10-10(Red Dye) (20.000 Lbs, 0.59USD/Lb )
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|