|
|
|
|
|
Qủa nho đỏ tươi 9kg / thùng, sp trồng trọt
|
|
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
|
|
|
|
Cửa khẩu Sa Mát (Tây Ninh)
|
|
|
|
|
Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)
|
|
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
Cửa khẩu Thanh Thủy (Hà Giang)
|
|
|
|
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
|
|
|
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
|
|
|
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
|
|
|
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
|
|
|
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
|
|
|
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
|
|
|
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
|
|
|
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
|
|
|
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
|
|
|
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
|
|
|
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
|
|
|
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
|
|
|
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
|
|
|
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
|
|
|
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
|
Nấm kim châm ( nấm tươi chưa qua chế biến) 5kg/ carton = 25túi/ carton,1 túi = 200 gam
|
|
|
|
|
|
|
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
|
Đỗ xanh nguyên hạt chưa chế biến. (Vỏ màu đen, loại 4)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Táo Tươi (1,176CTNS-NW : 9.5KGS, 98CTNS-NW : 19.5KGS, 280CTNS-NW : 9.5KGS)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Hoa phong lan cẵt cành Dendrobium. Sản phẩm trồng trọt
|
|
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
|
|
|
|
Cửa khẩu Cầu Treo (Hà Tĩnh)
|
|
Táo Tươi ( 1,029 CTNS-NW : 20KGS)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Anh Đào Tươi (126 CTN- NW : 5KGS/CTN)
|
|
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
|