Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Đ/K giao hàng
|
Đào quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Đào Tươi
|
kg
|
$4.72
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Đỗ xanh hạt
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Đậu hà lan quả tươi ( TQSX )
|
tấn
|
$200.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAF
|
Cà chua quả tươi do TQSX
|
tấn
|
$80.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Cà rốt củ tươi
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cành hoa ly tươi
|
cành
|
$0.95
|
Cửa khẩu Thanh Thủy (Hà Giang)
|
DAF
|
Cành hoa phăng tươi
|
cành
|
$0.05
|
Cửa khẩu Thanh Thủy (Hà Giang)
|
DAF
|
Cam tươi
|
kg
|
$0.80
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CIF
|
Chuối Khô Thái Lát
|
kg
|
$0.10
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Củ cải trắng tươi do TQSX
|
tấn
|
$100.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Củ mì tươi
|
tấn
|
$95.00
|
Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)
|
DAF
|
Dâu Tươi ( 50 CTNS - NW : 3.6 KGS/CTN, 30 CTNS - NW : 1.8 KGS/CTN)
|
kg
|
$4.50
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Dưa hấu quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Dưa vàng quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
gừng củ tươi
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Gừng khô lát
|
kg
|
$3.90
|
ICD Phước Long (Sài Gòn)
|
CFR
|
Hành củ khô
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hành tây củ
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hồng Quả Tươi ( Xuất Xứ Trung Quốc )
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Hoa hồng khô (hàng ko thuộc danh mục cites)
|
kg
|
$0.50
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Hoa lan cắt cành Dendrobium Hybrids
|
cái
|
$0.15
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
ớt quả tươi TQSX
|
tấn
|
$100.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Khoai tây củ thương phẩm do TQSX
|
tấn
|
$80.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Lê quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Long nhãn khô
|
kg
|
$0.80
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Lựu quả tươi (TQSX)
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAF
|
Măng tây tươi - Fresh Green Asparagus
|
kg
|
$6.18
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Me chua bóc vỏ còn hột
|
tấn
|
$300.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CF
|
Me chua bóc vỏ còn hột
|
tấn
|
$250.00
|
Cảng Vict
|
CNF
|
Mộc nhĩ đen khô, dạng nguyên chưa thái lát. Hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100%.
|
kg
|
$1.25
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Mận quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Mận Tươi ( 10 CTNS-NW:12.7KG/CTN)
|
kg
|
$6.55
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nấm hương khô, dạng nguyên chưa thái lát. Hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100%.
|
kg
|
$3.00
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nho quả khô do TQSX (hàng chưa qua ngâm tẩm chế biến)
|
tấn
|
$700.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Nho quả tươi do TQSX
|
tấn
|
$400.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Nho Tươi (Nho đỏ) ( (FRESH RED GRAPES) 9.0KG/CTN/770CTNS. MớI 100%
|
kg
|
$1.45
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Nho Tươi (Nho đen) ( (FRESH BLACK GRAPES) 8.0KG/CTN/750CTNS. MớI 100%
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Vict
|
CIF
|
Qủa nhãn khô loại C hàng mới 100%
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
QUả MĂNG CụT TƯƠI
|
kg
|
$0.86
|
Cửa khẩu Lao Bảo (Quảng Trị)
|
DAF
|
Quả mận đường cỡ 28mm, 10kgs/thùng
|
thùng
|
$76.00
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
C&F
|
Quả nhãn khô
|
tấn
|
$850.00
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Quả nhãn khô
|
kg
|
$0.50
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Quả Nhãn Tươi
|
kg
|
$0.40
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Quả xoài tươi
|
kg
|
$0.65
|
Cửa khẩu Cầu Treo (Hà Tĩnh)
|
DAF
|
Quýt quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Rau bắp cải tươi do TQSX
|
tấn
|
$80.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau cải thảo tươi ( TQSX )
|
tấn
|
$100.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAF
|
Rau súp lơ tươi do TQSX
|
tấn
|
$200.00
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Táo quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Tỏi củ khô
|
tấn
|
$250.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|