Mặt hàng
|
Đơn giá
|
Cửa khẩu
|
Xuất khẩu
|
|
|
DO xuất theo TK 03/NTX
|
648 USD/tấn
|
Đội Thủ tục và Giám sát xăng dầu XNK
|
Diesel 0,05% S
|
721 USD/tấn
|
Đội Thủ tục Chi cục HQ CK Lệ Thanh
|
FUEL Oil (FO)
|
514 USD/tấn
|
Chi cục HQ CK cảng HP KV I
|
Dầu nhiên liệu Mazut (To khi TN so 16/NK/TNXD/C20F ngay 8/1/2009)
|
540 USD/tấn
|
Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai
|
Dưa chuột bao tử dầm dấm đóng lọ thuỷ tinh 1500 ML
|
5,33 USD/thùng
|
Chi cục HQ Bắc Hà Nội
|
Dưa chuột dầm dấm đóng lọ thuỷ tinh 1500 ML
|
5,08 USD/thùng
|
Chi cục HQ Bắc Hà Nội
|
Mực ống cắt đông lạnh
|
5,9 USD/kg
|
Chi cục HQ Cảng Ngòi Khánh Hoà
|
Cá tra philê đông lạnh
|
2,12 USD/kg
|
Chi cục HQ Cảng Mỹ Thới An Giang
|
Thuỷ sản hỗn hợp đông lạnh, 20% mạ băng 20% tôm sắt, 25% sò lông, 10% bạch tuộc
|
3,05 USD/kg
|
Chi ccụ HQ Cảng Mỹ Tho Long An
|
Tôm sứ tươi đông lạnh sử dụng hoá chất BRIFISOL 5,12 NEW
|
10,36 USD/kg
|
Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn Cà Mau
|
Quả mít tươi
|
0,12 USD/kg
|
Chi cục HQ CK Cha Lo Quảng Bình
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại LBW
|
5,8 USD/kg
|
Chi cục HQ CK Tà Lùng Cao Bằng
|
Quặng sắt hàm lượng Fe 55,38%
|
250000 VND/tấn
|
Chiccụ HQ CK Cảng Nghệ An
|
Than Hòn Gai FINE NO.11A
|
71 USD/tấn
|
Chi cục HQ CK Cảng Cẩm Phả
|
Nhập khẩu
|
|
|
Khí dầu mỏ hoá lỏng – LPG (Pressurized LPG Mixfure)
|
800,07 USD/tấn
|
Đội Thủ tục và Giám sát xăng dầu XNK
|
GASOIL 0,25% SULPHUR
|
691,77 USD/tấn
|
Chi cục HQ Cảng Đồng Tháp
|
Thép Inox loại phi 3,2mm
|
0,12 USD/m
|
Bưu điện Hà Nội
|
Thép lá tráng thiếc dày 0,2mm, 820x965mm
|
990,00 USD/tấn
|
Cảng Cát Lái (TP.HCM)
|
Thép lá tráng kẽm (0,95x1,15x1200)mm x cuộn
|
650 USD/tấn
|
Cảng Tân Thuận (TP.HCM)
|
Thép hình H 400x200x8x13,66 kg/m, dài 12m
|
700,01 USD/tấn
|
Cảng Sài Gòn KV III
|
Gỗ cao su xẻ qua chế biến
|
240 USD/m3
|
CK Sa Mát (Tây Ninh)
|
Gỗ trắc đẽo
|
1000 USD/m3
|
CK Cha Lo (Quảng Bình)
|
Gỗ cây giòn (Cottonwood)
|
280 USD/m3
|
Cảng Cát Lái (TP.HCM
|