menu search
Đóng menu
Đóng

Thị trường bò và bê sống thế giới - thống kê và dự báo

14:36 18/09/2009

Nguồn: Bộ Nông nghiệp Mỹ

Đơn vị tính: nghìn con

 

2004

2005

2006

  2007

2008 (ước tính)

2009 (dự báo)

Tồn kho

 

 

 

 

 

 

Ấn Độ

282.500

282.300

282.000

281.700

281.400

281.400

Brazil

169.567

172.111

173.830

175.437

177.492

179.551

Trung Quốc

112.354

109.908

104.651

105.948

107.095

106.123

EU-27

89.319

89.672

88.463

89.043

88.000

89.402

Argentina

53.767

54.266

55.664

55.662

55.162

54.760

Colombia

27.370

28.452

29.262

30.095

31.040

31.041

Australia

27.270

27.782

28.400

28.040

28.300

28.580

Mexico

27.572

26.949

26.644

26.725

27.094

27.132

Liên bang Nga

21.100

19.850

19.000

18.370

17.800

17.900

Nam Phi

13.510

13.790

13.934

14.082

14.195

14.195

Các nước khác

76.945

75.735

74.098

67.459

55.051

56.201

Các nước khác ngoài Mỹ

901.274

900.815

895.946

892.561

882.629

886.285

Mỹ

94.018

96.342

96.573

96.035

96.200

94.491

Tổng cộng

995.292

997.157

992.519

988.596

978.829

980.776

Sản lượng

 

 

 

 

 

 

Ấn Độ

56.500

57.000

57.000

57.450

57.960

57.750

Brazil

47.309

48.188

48.845

49.298

49.660

49.563

Trung Quốc

39.441

39.827

45.353

45.000

48.500

44.400

EU-27

32.207

30.625

31.500

31.250

30.500

31.050

Argentina

15.800

15.800

15.900

15.200

14.800

14.200

Australia

9.643

10.104

9.369

10.238

10.100

9.945

Mexico

7.500

7.950

8.200

8.235

8.500

8.550

Liên bang Nga

7.950

7.505

7.310

7.100

6.970

6.970

Colombia

5.735

5.740

5.750

5.760

5.765

5.765

Canada

5.501

5.339

5.541

5.300

5.400

5.100

Các nước khác

23.453

23.649

23.058

22.082

17.466

17.781

Các nước khác ngoài Mỹ

251.039

251.727

257.826

256.913

255.621

251.074

Mỹ

37.106

37.016

36.759

36.113

36.600

35.500

Tổng cộng

288.145

288.743

294.585

293.026

292.221

286.574

Nhập khẩu

 

 

 

 

 

 

Nam Phi

210

210

171

120

100

100

Mexico

85

72

81

90

144

82

Brazil

1

2

10

70

50

75

Ai Cập

43

19

30

35

50

50

Liên bang Nga

14

58

75

57

60

50

Canada

21

38

54

49

45

40

Nhật Bản

25

26

25

20

20

20

Trung Quốc

50

15

15

15

8

16

EU-27

4

4

4

4

3

4

Ukraine

2

1

4

3

3

3

Các nước khác

105

64

47

11

1

1

Các nước khác ngoài Mỹ

560

509

516

474

484

441

Mỹ

1.816

2.289

2.495

2.284

2.300

2.000

Tổng cộng

2.376

2.798

3.011

2.758

2.784

2.441

Xuất khẩu

 

 

 

 

 

 

Canada

559

1.032

1.412

1.598

1.300

1.150

Mexico

1.259

1.275

1.089

738

1.000

850

Australia

573

634

719

868

900

825

EU-27

364

469

387

459

300

450

Brazil

113

246

438

414

580

435

Nam Phi

10

10

58

68

80

80

Uruguay

10

99

46

169

60

60

Trung Quốc

54

54

51

33

30

30

Nicaragua

46

30

32

18

25

25

Niu Dilân

50

32

28

17

18

15

Các nước khác

143

254

140

20

11

11

Các nước khác ngoài Mỹ

3.181

4.135

4.400

4.402

4.304

3.931

Mỹ

22

50

66

107

130

60

Tổng cộng

3.203

4.185

4.466

4.509

4.434

3.991

 

Nguồn:Vinanet