STT |
Tên Hàng |
Đơn giá (đồng) |
ĐVT |
I |
Vàng |
|
Chỉ |
1 |
Ngân hàng No và PTNT (vàng 99,99% - 10h00' cùng ngày) - Tại Thành phố Hải Dương |
|
- Giá mua |
1.720.000 |
- |
|
- Giá bán |
1.760.000 |
- |
2 |
Cửa hàng tư nhân (vàng 99,99% ) - Tại Thành phố Hải Dương |
|
- Giá mua |
1.725.000 |
- |
|
- Giá bán |
1.755.000 |
- |
II |
Đô la Mỹ |
|
|
|
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày 20/01/2009 như sau: 1USD = 16.973 VNĐ |
|
Tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương |
1 |
Mua tiền mặt / chuyển khoản |
17.460 / 17.470 |
đ/USD |
2 |
Giá bán ra |
17.482 |
- |
III |
Euro |
|
|
1 |
Mua tiền mặt /chuyển khoản |
22.772/ 22.840 |
đ/EUR |
2 |
Bán ra |
23.201 |
- |
IV |
Bảng Anh: Giá mua tiền mặt |
24.893 |
đ/Bảng |
A |
Giá một số mặt hàng thiết yếu tại thành phố Hải Dương |
1 |
Gạo Xi |
10.000 |
Đ/kg |
2 |
Gạo bắc thơm |
12.500 |
- |
3 |
Thịt ba chỉ |
50.000 |
- |
4 |
Thịt nạc thăn |
70.000 |
- |
5 |
Thịt bò bắp |
120.000 |
- |
6 |
Gà ta (loại trên 1kg) |
60.000 |
- |
7 |
Ngan ta (loại trên 1kg) |
40.000 |
- |
8 |
Cá chép ao(loại trên 1kg) |
40.000 |
- |
9 |
Cá quả(loại trên 1kg) |
70.000 |
- |
10 |
Giò lợn |
100.000 |
- |
11 |
Giò bò |
120.000 |
- |
12 |
Đỗ xanh (loại ngon) |
18-20.000 |
- |
13 |
Lạc nhân (loại ngon) |
16-18.000 |
- |
14 |
Mộc nhĩ |
50.000 |
- |
15 |
Nấm hương |
200.000 |
- |
16 |
Miến |
22-25.000 |
- |
17 |
Măng khô |
130.000 |
- |
18 |
Đường kính trắng XK |
10.000 |
- |
19 |
Táo đường |
20.000 |
- |
20 |
Cam đường |
16.000 |
- |
21 |
Hạt dưa |
50-60.000 |
- |
22 |
Hạt bí |
60-70.000 |
- |
23 |
Bánh trứng |
36.000 |
Hộp |
24 |
Lá dong (bó 100 lá) |
16.000 |
Bó |
25 |
Nước mắm Cát Hải 650ml |
22.000 |
Chai |
26 |
Dầu ăn Neptune |
30.500 |
Lít |
27 |
Bánh chưng |
10-20.000 |
Cái |
28 |
Mì chính Vedan 454g |
18.000 |
Gói |
29 |
Bia Hà Nội (hộp 24 lon) |
178-180.000 |
Hộp |
30 |
Bia Tiger(hộp 24 lon) |
215.000 |
Hộp |
31 |
Nước giải khát Coca-Cola (hộp 24 lon) |
120-125.000 |
Hộp |
B |
Vật tư - phân bón |
|
|
1 |
Dầu Diezen 0,05s |
11.000 |
Lít |
2 |
Gas Petrolimex (bình 12kg) |
215-230.000 |
Bình |
3 |
Xi măng Hoàng Thạch |
950.000 |
Tấn |
4 |
Sắt cây Thái Nguyên 14 |
154.000 |
Cây |
5 |
Thép cuộn Thái Nguyên 6, 8 |
11.800 |
Kg |
6 |
Kai Nga |
8.000-10.000 |
- |