menu search
Đóng menu
Đóng

Thị trường Hải Dương ngày 20/01/2009

16:39 20/01/2009

 

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Vàng

 

Chỉ

1

Ngân hàng No và PTNT (vàng 99,99% - 10h00' cùng  ngày) - Tại Thành phố Hải Dương

 

- Giá mua

1.720.000

-

 

- Giá bán

1.760.000

-

2

Cửa hàng tư nhân (vàng 99,99% ) - Tại Thành phố Hải Dương

 

 - Giá mua

1.725.000

-

 

 - Giá bán

1.755.000

-

II

Đô la Mỹ

 

 

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên Ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày  20/01/2009 như sau:   1USD =  16.973  VNĐ

 

Tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương

1

Mua tiền mặt / chuyển khoản

17.460 / 17.470

đ/USD

2

Giá bán ra

17.482

-

III

Euro

 

 

1

Mua tiền mặt /chuyển khoản

22.772/ 22.840

đ/EUR

2

Bán ra

23.201

-

IV

Bảng Anh:       Giá mua tiền mặt

24.893

đ/Bảng

A

Giá một số mặt hàng thiết yếu tại thành phố Hải Dương

1

Gạo  Xi

10.000

Đ/kg

2

Gạo bắc thơm

12.500

-

3

Thịt ba chỉ

50.000

-

4

Thịt nạc thăn

70.000

-

5

Thịt bò bắp

120.000

-

6

Gà ta (loại trên 1kg)

60.000

-

7

Ngan ta (loại trên 1kg)

40.000

-

8

Cá chép ao(loại trên 1kg)

40.000

-

9

Cá quả(loại trên 1kg)

70.000

-

10

Giò lợn

100.000

-

11

Giò bò

120.000

-

12

Đỗ xanh (loại ngon)

18-20.000

-

13

Lạc nhân (loại ngon)

16-18.000

-

14

Mộc nhĩ

50.000

-

15

Nấm hương

200.000

-

16

Miến

22-25.000

-

17

Măng khô

130.000

-

18

Đường kính trắng XK

10.000

-

19

Táo đường

20.000

-

20

Cam đường

16.000

-

21

Hạt dưa

50-60.000

-

22

Hạt bí

60-70.000

-

23

Bánh trứng

36.000

Hộp

24

Lá dong (bó 100 lá)

16.000

25

Nước mắm Cát Hải 650ml

22.000

Chai

26

Dầu ăn Neptune

30.500

Lít

27

Bánh chưng

10-20.000

Cái

28

Mì chính Vedan 454g

18.000

Gói

29

Bia Hà Nội (hộp 24 lon)

178-180.000

Hộp

30

Bia Tiger(hộp 24 lon)

215.000

Hộp

31

Nước giải khát Coca-Cola (hộp 24 lon)

120-125.000

Hộp

B

Vật tư - phân bón

 

 

1

Dầu Diezen  0,05s

11.000

Lít

2

Gas Petrolimex (bình 12kg)

215-230.000

Bình

3

Xi măng Hoàng Thạch

950.000

Tấn

4

Sắt cây Thái Nguyên  14

154.000

Cây

5

Thép cuộn Thái Nguyên   6,  8

11.800

Kg

6

Kai Nga

8.000-10.000

-

(TTPIC)

Nguồn:Vinanet