menu search
Đóng menu
Đóng

Thị trường Hải Dương ngày 3/2/2009

10:12 04/02/2009

STT

Tên Hàng

Đơn giá (đồng)

ĐVT

I

Vàng

 

Chỉ

1

Ngân hàng No và PTNT (vàng 99,99% - 10h00' cùng  ngày) - Tại Thành phố Hải Dương

 

- Giá mua

1.805.000

-

 

- Giá bán

1.845.000

-

2

Cửa hàng tư  nhân (vàng 99,99% ) - Tại Thành phố Hải Dương

 

 - Giá mua

1.815.000

-

 

 - Giá bán

1.840.000

-

II

Đô la Mỹ

 

 

 

Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của đồng Việt Nam so với đô la Mỹ áp dụng cho ngày   03/02/2008  như sau: 

  1 USD =   17.480  VNĐ

 

Tại Chi nhánh Ngân hàng ngoại thương

1

Mua tiền mặt

17.470

đ/USD

2

Chuyển khoản

17.480

-

3

Giá bán ra

17.486

-

III

Euro

 

 

1

Mua tiền mặt

22.340

đ/EUR

2

Chuyển khoản

22.408

-

3

Bán ra

22.826

-

IV

Bảng Anh:     Giá mua tiền mặt

24.652

đ/Bảng

A

Giá một số mặt hàng thiết yếu tại thành phố Hải Dương

1

Gạo X, Si

9.700

Đ/kg

2

Gạo hương thơm

10.000

-

3

Thịt lợn mông sấn

62.000

-

4

Thịt nạc vai

70.000

-

5

Giò lụa

100.000

-

6

Thịt bò đùi

125.000

-

7

Thịt trâu đùi

120.000

-

8

Gà ta

75.000

-

9

Ngan ta

42.000

-

10

Cá chép ao  (loại 1kg/con)

40.000

-

11

Cá rô phi

30.000

-

12

Mực nang

85.000

-

13

Nấm hương

150.000

-

14

Đỗ xanh vỡ

20.000

-

15

Hạt sen

60.000

-

16

Lạc nhân

21 - 23.000

-

17

Miến dong

22.000

-

18

Khoai tây

8.000

-

19

Quýt đường

18.000

-

20

Cam vàng

15.000

-

21

Táo tầu

20.000

-

22

Đường kính trắng XK

10.000

Kg

23

Sữa đặc Ông Thọ (hộp đỏ 380 g)

10.500

Hộp

24

Nước bí Tribeco (hộp 24 lon)

95.000

Két

25

Bột giặt Omo 800g

23.000

Gói

26

Nước rửa chén Sunlight  (800g)

15.000

Chai

27

Bình lọc nước cao cáp 5 tấng (15 lít)

160.000

Cái

28

Bộ nồi HAPPYCOOK -EL-08SG

300.000

Bộ

B

Vật tư - phân bón

 

 

1

Xăng A92

11.000

Lít

2

Dầu Diezen 0,05s

11.000

Lít

3

Gas Petrolimex  (bình 12kg)

240.000

Bình

4

Xi măng Hoàng Thạch

940.000

Tấn

5

Xi măng Trung Hải  (bao giấy)

780.000

Tấn

6

Sắt cây  Thái Nguyên  f 14

150.000

Cây

7

Thép cuộn Thái Nguyên  f 6

11.200

Kg

8

Kali Nga

9.000

-

9

Đạm Hà Bắc

6.500

-

Nguồn:Vinanet