menu search
Đóng menu
Đóng

USDA: Cung – cầu ngũ cốc & hạt có dầu Mỹ

16:05 06/07/2010
 
Đơn vị tính triệu tấn
Hàng hoá
Sản lượng
Tổng cung
Mậu dịch
Tiêu thụ
Dự trữ
Tổng các loại ngũ cốc
 
 
 
 
 
2008/09
400,28
 461,70
81,82
314,00
 65,89
2009/10 (Ước tính)
416,45
 488,54
81,40
335,65
 71,49
2010/11 (Dự kiến) 
 
 
 
 
 
 T5/10
417,48
 499,51
82,46
337,66
 79,39
T6/10
418,13
 495,81
82,53
340,63
 72,66
Lúa mì
 
 
 
 
 
2008/09
 68,02
79,80
27,64
 34,29
 17,87
2009/10 (Ước tính)
 60,31
81,31
24,09
 31,93
 25,30
2010/11 (Dự kiến) 
 
 
 
 
 
 T5/10
 55,61
84,45
24,49
 32,82
 27,13
T6/10
 56,26
84,56
24,49
 33,10
 26,97
Ngũ cốc thô
 
 
 
 
 
2008/09
325,87
 373,98
51,17
275,75
 47,06
2009/10 (Ước tính)
349,22
 398,72
54,01
299,41
 45,29
2010/11 (Dự kiến) 
 
 
 
 
 
 T5/10
354,25
 405,79
54,63
300,51
 50,65
T6/10
354,25
 402,08
54,63
303,18
 44,27
 Gạo
 
 
 
 
 
2008/09
6,40
 7,93
 3,01
3,96
0,96
2009/10 (Ước tính)
6,92
 8,51
 3,30
4,32
0,89
2010/11 (Dự kiến)  
 
 
 
 
 
 T5/10
7,62
 9,28
 3,34
4,33
1,61
T6/10
7,62
 9,18
 3,41
4,36
1,42
T5: Dự báo tháng 5
T6: Dự báo tháng 6
Nguồn: Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA)
(Vinanet)