Tham khảo giá cà phê nhân xô tại Việt Nam   
Diễn đàn của người làm cà phê
    
        
            | 
             TT nhân xô 
             | 
            
             Giá trung bình 
             | 
            
             Thay đổi 
             | 
        
        
            | 
             FOB (HCM) 
             | 
            
             1.407 
             | 
            
             Trừ lùi: -33 
             | 
        
        
            | 
              Đắk Lăk 
             | 
            
             31.400 
             | 
            
             -700 
             | 
        
        
            | 
             Lâm Đồng 
             | 
            
             30.800 
             | 
            
             -700 
             | 
        
        
            | 
             Gia Lai 
             | 
            
             31.200 
             | 
            
             -700 
             | 
        
        
            | 
             Đắk Nông 
             | 
            
             31.200 
             | 
            
             -700 
             | 
        
        
            | 
             Hồ tiêu 
             | 
            
             40.000 
             | 
            
             0 
             | 
        
        
            | 
             Tỷ giá USD/VND 
             | 
            
             23.110 
             | 
            
             0 
             | 
        
        
            | 
             Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn 
             | 
        
    
Trên thị trường thế giới, giá cà phê trên hai sàn giao dịch đều tuột dốc. Giá arabica kỳ hạn tháng 3 và tháng 5 đều mất 4,4 US cent, tương đương 3,7% và 3,63% xuống mức 114,55 US cent/lb và 116,90 US cent/lb. Giá cà phê robusta giao kỳ hạn 3 và kỳ hạn tháng 5 giảm 33 USD, tương đương 2,45% và 2,42% chốt ở 1.312 USD/tấn và 1.329 USD/tấn.
 
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Diễn đàn của người làm cà phê
    
        
            
            
                
                    
                        | 
                         Kỳ hạn 
                         | 
                        
                         Giá 
                         | 
                        
                         Thay đổi 
                         | 
                        
                         % thay đổi 
                         | 
                        
                         Khối lượng 
                         | 
                        
                         Cao nhất 
                         | 
                        
                         Thấp nhất 
                         | 
                        
                         Mở cửa 
                         | 
                        
                         HĐ mở 
                         | 
                     
                    
                        | 
                         03/20 
                         | 
                        
                         1312 
                         | 
                        
                         -33 
                         | 
                        
                         -2.45 % 
                         | 
                        
                         6667 
                         | 
                        
                         1345 
                         | 
                        
                         1305 
                         | 
                        
                         1345 
                         | 
                        
                         46835 
                         | 
                     
                    
                        | 
                         05/20 
                         | 
                        
                         1329 
                         | 
                        
                         -33 
                         | 
                        
                         -2.42 % 
                         | 
                        
                         3907 
                         | 
                        
                         1360 
                         | 
                        
                         1324 
                         | 
                        
                         1360 
                         | 
                        
                         30051 
                         | 
                     
                    
                        | 
                         07/20 
                         | 
                        
                         1348 
                         | 
                        
                         -32 
                         | 
                        
                         -2.32 % 
                         | 
                        
                         1760 
                         | 
                        
                         1380 
                         | 
                        
                         1343 
                         | 
                        
                         1380 
                         | 
                        
                         16408 
                         | 
                     
                    
                        | 
                         09/20 
                         | 
                        
                         1368 
                         | 
                        
                         -32 
                         | 
                        
                         -2.29 % 
                         | 
                        
                         419 
                         | 
                        
                         1395 
                         | 
                        
                         1364 
                         | 
                        
                         1395 
                         | 
                        
                         7394 
                         | 
                     
                
             
            Đơn vị tính: USD($)/ Tấn  | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn 
             | 
        
    
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Diễn đàn của người làm cà phê
    
        
            
            
                
                    
                        | 
                         Kỳ hạn 
                         | 
                        
                         Giá   
                         | 
                        
                         Thay đổi 
                         | 
                        
                         % thay đổi 
                         | 
                        
                         Khối lượng 
                         | 
                        
                         Cao nhất 
                         | 
                        
                         Thấp nhất 
                         | 
                        
                         Mở cửa 
                         | 
                        
                         HĐ mở 
                         | 
                     
                    
                        | 
                         03/20 
                         | 
                        
                         114.55 
                         | 
                        
                         -4.4 
                         | 
                        
                         -3.7 % 
                         | 
                        
                         22263 
                         | 
                        
                         118.55 
                         | 
                        
                         114.15 
                         | 
                        
                         118.55 
                         | 
                        
                         105370 
                         | 
                     
                    
                        | 
                         05/20 
                         | 
                        
                         116.90 
                         | 
                        
                         -4.4 
                         | 
                        
                         -3.63 % 
                         | 
                        
                         11263 
                         | 
                        
                         120.95 
                         | 
                        
                         116.60 
                         | 
                        
                         120.95 
                         | 
                        
                         58320 
                         | 
                     
                    
                        | 
                         07/20 
                         | 
                        
                         119.25 
                         | 
                        
                         -4.35 
                         | 
                        
                         -3.52 % 
                         | 
                        
                         8217 
                         | 
                        
                         123.10 
                         | 
                        
                         118.90 
                         | 
                        
                         123.10 
                         | 
                        
                         44665 
                         | 
                     
                    
                        | 
                         09/20 
                         | 
                        
                         121.35 
                         | 
                        
                         -4.35 
                         | 
                        
                         -3.46 % 
                         | 
                        
                         3722 
                         | 
                        
                         125.05 
                         | 
                        
                         121 
                         | 
                        
                         125.05 
                         | 
                        
                         30303 
                         | 
                     
                
             
            Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb 
             | 
        
    
Dẫn nguồn thitruongcaphe.net, chỉ số USD tăng khi giao dịch nhưng đóng cửa không thay đổi mấy, cùng với đồng real Brazil giảm tạo thêm sức ép lên hai sàn cà phê. Việt Nam bán ra mạnh cộng với nông dân Brazil đẩy hàng ra khi đồng nội tệ mất giá.
Tuần trước, thị trường toàn cầu dường như đã lắng lại khi xung đột ở Trung Đông không còn là vấn đề, trong khi sản lượng cà phê vụ mới cũng bắt đầu được đưa ra thị trường tiêu dùng, theo Diễn đàn của người làm cà phê.
Nguồn:VITIC/REUTERS