A) Việt Nam xuất khẩu vào Séc Đvt: Nghìn USD
Mã HS
|
MẶT HÀNG
|
Trị giá
|
03
|
Thủy hải sản
|
603
|
07&08
|
Trái cây, rau củ quả
|
578
|
09
|
Cà phê, chè , gia vị
|
1.273
|
19,20,21
|
Phụ gia thực phẩm các loại
|
932
|
39
|
Nhựa và sản phẩm nhựa
|
934
|
40
|
Cao su & sản phẩm
|
2.215
|
42
|
Sản phẩm từ da như túi xách, yên cương…
|
1.539
|
61,62,63
|
Dệt may
|
5.623
|
64
|
Giầy
|
16.726
|
72
|
Sắt & thép
|
1.050
|
73
|
Sắt & thép & sản phẩm
|
2.374
|
84
|
Thiết bị lò hơi, sản phẩm cơ khí
|
4.177
|
85
|
Thiết bị viễn thông, âm thanh, ghi hình…
|
22.566
|
87
|
Xe có động cơ
|
2.663
|
90
|
Thiết bị y tế, quang học, film…
|
726
|
94
|
Đồ nội thất, gia dụng
|
716
|
95
|
Đồ chơi, dụng cụ thể thao
|
618
|
B) Việt Nam nhập khẩu từ Séc Đvt: Nghìn USD
Mã HS
|
MẶT HÀNG
|
Trị giá
|
05
|
Thực phẩm có nguồn gốc động vật nuôi
|
110
|
12
|
Hạt giống, cây thuốc, rơm rạ
|
0
|
22
|
Đồ uống, chất lỏng có cồn
|
77
|
28
|
Sản phẩm luyện kim
|
50
|
30
|
Dược phẩm
|
223
|
31
|
Phân bón
|
67
|
38
|
Hóa phẩm các loại
|
115
|
39
|
Nhựa và sản phẩm nhựa
|
727
|
40
|
Cao su và sản phẩm
|
10
|
44
|
Gỗ, than củi, đồ gỗ
|
318
|
69
|
Đồ gốm
|
7
|
70
|
Thủy tinh
|
232
|
82
|
Công cụ cắt gọt kim loại
|
118
|
84
|
Thiết bị lò hơi, sản phẩm cơ khí
|
1.074
|
85
|
Thiết bị viễn thông, âm thanh, ghi hình…
|
2.685
|
90
|
Thiết bị y tế, quang học, film…
|
91
|
93
|
Vũ khí, trang thiết bị quốc phòng
|
0
|
94
|
Đồ gỗ nội thất
|
79
|
95
|
Đồ chơi, dụng cụ thể thao
|
93
|
Thương vụ Việt Nam tại Czech
Nguồn: vietnamexport.com