menu search
Đóng menu
Đóng

Chỉ số giá hàng hóa xuất khẩu sang thị trường Hàn Quốc tháng 4/2010

17:13 11/06/2010
 

CHỈ SỐ GIÁ HÀNG HOÁ XUẤT KHẨU TH­ƯƠNG MẠI THÁNG 4/2010 CỦA MỘT SỐ MẶT HÀNG SANG HÀN QUỐC

(Nhóm/mặt hàng theo Quyết định số 111/2008/QĐ-TTg ngày 15/08/2008 của Thủ tư­ớng Chính phủ)

(Gốc cố định năm 07-08=100; Theo chỉ số giá Fisher)-F

 
TT
NHÓM / MẶT HÀNG
CHỈ SỐ GIÁ
% BIẾN ĐỘNG GIÁ

Tháng 3/2010

Tháng 4/2010

4/2010 so với 4/2009
2/2010 so với 1/2010
3/2010 so với 2/2010
4/2010 so với 3/2010
*

CHUNG (của 11 nhóm/mặt hàng)

99,4
101,0
6,9
-4,0
2,4
1,6
1
Thuỷ sản
105,7
105,2
7,8
0,2
2,4
-0,5
2
Hạt điều
99,4
101,0
6,9
-4,0
2,4
1,6
3
Cà phê
77,3
75,5
-9,0
-0,3
-1,0
-2,3
4
Chè
99,4
101,0
6,9
-4,0
2,4
1,6
5
Gạo
86,9
95,0
0,6
-4,0
-10,4
9,3
6

Sản phẩm từ chất dẻo

100,8
100,7
6,6
-8,2
3,1
0,0
7
Cao su
110,5
110,3
38,6
-10,6
12,3
-0,2
8

Gỗ và sản phẩm gỗ

92,6
94,8
-4,5
-5,8
-5,2
2,4
9
Giày dép
95,6
100,1
2,3
-1,8
-1,2
4,8
10

Dây điện và dây cáp điện

91,0
93,3
17,8
-4,3
2,2
2,6
11
Hàng rau quả
100,4
105,9
10,5
5,3
-5,2
5,4
Biểu N-TT-a1.F

CHỈ SỐ GIÁ HÀNG HOÁ NHẬP KHẨU TH­ƯƠNG MẠI THÁNG 4/2010 CỦA MỘT SỐ MẶT HÀNG TỪ HÀN QUỐC

(Nhóm/mặt hàng theo Quyết định số 111/2008/QĐ-TTg ngày 15/08/2008 của Thủ tư­ớng Chính phủ)

(Gốc cố định năm 07-08=100; Theo chỉ số giá Fisher)-F

TT
NHÓM / MẶT HÀNG
CHỈ SỐ GIÁ
% BIẾN ĐỘNG GIÁ

Tháng 3/2010

Tháng 4/2010

4/2010 so với 4/2009
2/2010 so với 1/2010
3/2010 so với 2/2010
4/2010 so với 3/2010
*

CHUNG (của 9 nhóm/mặt hàng)

93,8
93,5
23,6
3,2
-11,1
-0,3
1

Thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu

106,2
107,2
7,1
-3,6
2,8
1,0
2
Xăng dầu
98,7
90,8
61,2
9,1
-18,9
-7,9
3
Hoá chất
100,8
101,6
13,4
-2,6
0,6
0,8
4
Tân dược
101,0
102,2
-0,8
0,8
2,4
1,2
5
Phân bón
81,1
71,0
-23,2
-10,5
-9,1
-12,4
6
Chất dẻo nguyên liệu
109,4
101,7
38,9
-2,8
12,4
-7,0
7
Giấy các loại
103,9
104,4
27,4
0,8
4,7
0,5
8
Vải
98,2
92,2
-4,6
0,0
0,4
-6,1
9
Sắt thép
88,1
93,1
22,6
-0,5
-1,8
5,7
 
Nguồn: Phòng Chỉ số giá XNK – TTTT CN & TM)

Nguồn:Vinanet