Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Cá hộp ba cô gái - cá nục sốt cà (155gr/lon - 100lon/thùng- khui muong)
|
thùng
|
$41.00
|
Cửa khẩu Tịnh Biên (An Giang)
|
DAF
|
Cá ngừ vây vàng filê ướp đá ( Thunnus albacares)
|
kg
|
$13.30
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cá tra fillet đông lạnh; size: 3/5 (oz/pc) ; Hàng đông IQF, 0.4 KG/túi x 20/thùng
|
kg
|
$4.20
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
TÔM HùM BÔNG NHỏ SốNG (230 mm-up) (Tên khoa học : Panulirus ornatus) - Hàng đóng đồng nhất 20.00 kgs/kiên)
|
kg
|
$14.50
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tôm sú sống (Penaeus monodon) (50-70 con/kg). Hàng đóng đồng nhất 12kgs/kiện.
|
kg
|
$5.20
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cá tra fillet đông lạnh - Size: 3-5 OZ
|
pound
|
$1.42
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cá mú sống (trên 500 Gr/ Con) - ( Live Grouper Fish)
|
kg
|
$10.00
|
Cảng Bà Rịa Vũng Tàu
|
FOB
|
Cua sống (500 gr up/con) Hàng đóng đồng nhất: 20Kgs/kiện (Scylla serrata).
|
kg
|
$6.20
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cá ngừ đại dương ướp đá (Thunnus obesus) . Hàng đóng đồng nhấ 100 Kgs/kiện.
|
kg
|
$8.00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cá tra fillets đông lạnh size 170/220, đóng gói: 1kg/túi x 10/thùng
|
kg
|
$2.26
|
Cảng Vict
|
FOB
|
Chả cá đông lạnh có sử dụng đường tinh luyện (0.12)
|
kg
|
$2.75
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cá ngừ steak đông lạnh
|
kg
|
$10.20
|
Cảng Vict
|
FOB
|
Cá ngừ loin đông lạnh
|
kg
|
$9.20
|
Cảng Vict
|
FOB
|
Cá ngừ đóng hộp (LHDJCB 2030); 170G/hộp; 24hộp/kiện
|
kiện
|
$15.12
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Thịt nghêu lụa luộc đông lạnh, cỡ 1000UP
|
kg
|
$2.65
|
ICD Phước Long (Sài Gòn)
|
FOB
|
Cá tra fillet đông lạnh, cỡ 170/220
|
kg
|
$2.02
|
ICD Phước Long (Sài Gòn)
|
FOB
|
Nghêu trắng nguyên con luộc đông lạnh, cỡ 60/80
|
kg
|
$1.69
|
ICD Phước Long (Sài Gòn)
|
FOB
|
Cá tra fillet cuộn tròn đông lạnh, Size 150/250 (gr/pc), Packing: IWP, 1 kg/túi x 10/thùng, 300 thùng
|
kg
|
$3.15
|
Cảng Vict
|
FOB
|
MựC KHô LOạI 20-25 cm ( hàng mới 100%, vn sx)
|
kg
|
$19.40
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
Tôm sú bỏ vỏ bỏ đầu đông lạnh.Size:26/30
|
kg
|
$10.63
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Cá ngừ đóng hộp (HDACB 07520) 1880G/hộp; 6hộp/thùng
|
thùng
|
$51.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Cá ngừ fillet cắt khúc đông lạnh
|
kg
|
$15.20
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cá ngừ vây vàng filê ướp đá ( Thunnus albacares)
|
kg
|
$13.30
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|