Mặt hàng |
Đvt |
Số lượng |
Đơn giá |
Xuất xứ |
Nơi đến |
Đ/k giao hàng |
Hóa chất phân tích dùngP.thí nghiệm : 61739-25G N-LAUROYLSARCOSINE, C15H29NO3 |
Chai |
2 |
612.53 |
Singapore |
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh) |
CFR |
Nguyên liệu sx tân dợc: EPRAZINONE DI HCL, Lot:081103, SX:11/08, HD:11/2011 (NS |
Kg |
100 |
117.00 |
Trung Quốc |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CIF |
Muối amonium nitrat NH4NO3 dạng xốp dùng làm thuốc nổ |
Tấn |
255 |
875.00 |
Ukraina |
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh) |
CIF |
Đồng vị phóng xạ I-131 Sodiumiode Solution (1 kiện = 1 Ci) |
Kiện |
2 |
300.00 |
Inđônêxia |
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh) |
CF |
Hoá chất ngành sơn GLACIAL ACETIC ACID CH3COOH |
Tấn |
64 |
557.00 |
Đài Loan |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CIF |
Đồng sulphate |
Tấn |
40 |
1,040.00 |
Australia |
ICD Phớc Long Thủ Đức |
CFR |
Hoá chất ISOHEPTANE |
Kg |
11,680 |
1.58 |
Hàn Quốc |
Cảng Vict |
CF |
Hoá chất HYDROGEN PEROXIDE 50% STD |
Tấn |
18 |
375.00 |
Thái Lan |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CIF |
Hoá chất dùng sản xuất cao su: CYCLOHEXANONE |
Kg |
15,200 |
1.10 |
Philipine |
ICD Phớc Long Thủ Đức |
CIF |
Hoá chất sx mỡ bôi trơn DI ETHYLENE GLYCOL |
Tấn |
18 |
765.00 |
ả Rập Xê út |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CIF |