Mặt hàng |
Đvt |
Số lượng |
Đơn giá |
Xuất xứ |
Nơi đến |
Đ/k giao hàng |
Hợp chất dùng trong sản xuất tròng mắt kính (HR-00N) |
Kg |
9,600 |
42.49 |
Nhật |
Cảng Vict |
CIF |
Hợp chất hữu cơ Isocyanat (HDI) |
Kg |
6,400 |
6.00 |
Đức |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CIF |
Axit glutamic C3H5NH2(COOH)2 |
Tấn |
120 |
1,340.00 |
Inđônêxia |
Cảng Hải Phòng |
CIF |
Khí công nghiệp hoá lỏng Argon>99,999% xuất xứ TQ |
Tấn |
28 |
315.00 |
Trung Quốc |
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai) |
DAF |
Hóa chất Isoxyanates |
Kg |
16,460 |
1.20 |
Đài Loan |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CIF |
Quặng Silic dạng cục không đồng nhất |
Tấn |
24 |
1,700.00 |
Hồng Kông |
Cảng Hải Phòng |
CIF |
Hoá chất phóng xạ dùng trong y tế Drygen Generator 15 GBq (Mo-99 Technetium Generator) SYU-1804, hàng mới 100%, 1 kiện = 20 kg |
Kiện |
1 |
1,350.00 |
Hàn Quốc |
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội) |
CIP |
Hóa chất hữu cơ ngành nhựa in. Dipropylene Glycol LO+ (215kg/drum) Dạng lỏng. T |
Kg |
17,200 |
1.68 |
Singapore |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CIF |
Muối Sodium Citrate của Orange Twister concentrate (1 bộ = 1,703kg) |
Bộ |
500 |
1.51 |
Ai Len |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CIF |
Bột titandioxit |
Kg |
20,000 |
2.25 |
Australia |
ICD Phớc Long Thủ Đức |
CIF |