Tham khảo một số mặt hàng nguyên phụ liệu dệt may tuần đến ngày 22/2/2009
Chủng loại |
Thị trường |
ĐVT |
Đơn giá (USD) |
Cửa khẩu |
ĐKGH |
Bông cotton (chưa chải thô) |
Indonêsia |
Kg |
0,770 |
Tân cảng |
CF |
Bông cotton (chưa chải thô) |
Myx |
Kg |
1,520 |
Cát Lái |
CIF |
Bông cotton type1 (chưa chải thô) |
Italia |
Kg |
0,620 |
Thủ Đức |
CIF |
Bông Pakistan chưa chải thô |
Pakistan |
Kg |
1,140 |
Cát Lái |
CIF |
Bông thô chưa chải thô, chải kỹ |
Malaysia |
Kg |
1,300 |
Hải phòng |
CIF |
Bông thô chưa chải thô, chải kỹ |
Burkina Faso |
Kg |
1,520 |
Tân cảng |
CIF |
Bo tay 54% polyester 46% cotton (N009D) |
Trung Quốc |
Cái |
0,28 |
Cát Lái |
CIF |
Bo thun cổ |
Đài Loan |
Cái |
0,50 |
Cát Lái |
CIF |
Bo thun k44-46 |
Đài Loan |
Mét |
1,86 |
Cát Lái |
CIF |
Cổ áo 54% polyester 46% cotton (N009D) |
Trung Quốc |
Cái |
0,32 |
Cát Lái |
CIF |
Chỉ- NYLON 210 D/3P (W/R) (2000M/CON) |
Hàn Quốc |
Cuộn |
3,52 |
Cảng Vict |
CF |
Chỉ Poly Spun 5000m/cuộn |
Hàn Quốc |
Cuộn |
1,00 |
Hải Phòng |
CIF |
Chỉ thêu 100% polyester |
Hàn Quốc |
Kg |
9,00 |
Cảng Vict |
CF |
Cúc dập bằng kim loại (04 chi tiết) |
Hàn Quốc |
Bộ |
0,03 |
Hải Phòng |
CIF |
Dựng khổ 100cm (448.5m) mới 100% |
Nhật Bản |
Mét |
1,90 |
Hải Phòng |
CIF |
Dựng khổ 110 cm (900m) mới 100% |
Hồng Kông |
Mét |
1,11 |
Hải Phòng |
CIF |
Nguồn:Vinanet