menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng điều chỉnh tăng tỷ lệ hoàn thuế Xuất khẩu từng nhóm hàng dệt may của Trung quốc

14:15 02/04/2009
Theo Bộ Tài chính Trung Quốc, từ ngày 1/4/2009 nước này sẽ tăng tỉ lệ hoàn thuế xuất khẩu từ 15% lên 16% cho một số nhóm hàng dệt may.
Trung Quốc đã tăng tỉ lệ hoàn thuế 4 lần kể từ tháng 8 năm ngoái. Lần gần đây nhất là tháng 2/2009, Trung Quốc tăng từ 14% lên 15%.

 
Chương
Mã số Nhóm/Phân nhóm
Mặt hàng
Tỉ lệ hoàn thuế XK(%)
50
5004000000-5007909099
Silk
16
51
5106100000-5108101100
Yarn of wool and woven fabrics
Sợi xe làm từ lông cừu và  vải dệt thoi
16
 
5108101990
Carded yarn of fine animal hair, not put up for retail sale, with≥85% wool
Sợi xe làm từ lông động vật loại mịn đã chải thô, chưa đóng gói để bán lẻ với tỷ trọng lông cừu ≥ 85%
16
 
5108109090
Carded yarn of fine animal hair, not put up for retail sale, with<85%〕
Sợi xe làm từ lông động vật loại mịn đã chải thô, chưa đóng gói để bán lẻ với tỷ trọng lông cừu < 85%
16
 
5108201100
Combed yarn of wool, not put up for retail sale, with≥85% wool
Sợi xe làm từ lông cừu đã chải mịn, chưa đóng gói để bán lẻ với tỷ trọng lông cừu ≥ 85%
 
16
 
5108201990
Combed yarn of fine animal hair, not put up for retail sale, with≥85% wool
Sợi xe từ lông động vật loại mịn, chưa đóng gói để bán lẻ với tỷ trọng lông cừu ≥ 85%
16
 
5108209090
Combed yarn of fine animal hair, not put up for retail sale, with<85%〕
Sợi xe từ lông động vật loạn mịn, chưa đóng gói để bán lẻ với tỷ trọng lông cừu <85%
16
 
5109101100£­5109909000
Yarn with wool
Sợi xe làm từ lông cừu
16
 
5110000090-5113000000
Wool, fine or coarse animal hair ; horsehair yarn and woven fabric
Lông cừu và lông động vật mịn hoặc thô; sợi lông bờm ngựa và vải dệt thoi
16
52
5205110000£­5212250090
Cotton yarn and fabric
Sợi bông và vải
16
53
5306100000£­5311009099
Other vegetable textile fibres;
Xơ thực vật khác
16
54
Tất cả
Man-made filaments
Sợi filament nhân tạo
16
55
Tất cả
Man-made staple fiber
Xơ ngắn nhân tạo
16
56
Tất cả
Wadding, felt and nonwoven; special yarns; twine, cordage, ropes and cables and articles thereof
Bông nỉ, nỉ và xá sản phẩm không dệt; các loại sợi se đặc biệt; dây bện, thừng, chão các loại, dây cáp và các sản phẩm làm từ những nguyễn vật liệu trên
16
57
Tất cả
Carpets and other textile floor coverings
Thảm và các loại trải sàn bằng hàng dệt khác
16
58
Tất cả
Special woven fabrics; tufted textile fabrics; lace; tapestries; trimmings; embroidery
Các loại vải dệt đặc biệt; các loại vải trần, ren, thảm trang trí, đồ trang trí, đồ thêu
16
59
Tất cả
Textile articles of a kind suitable for industrial use
Các sản phẩm dệt dùng trong công nghiệp
16
60
Tất cả
Knitted or crocheted fabrics
Vải dệt kim, đan hoặc móc
16
61
Tất cả
Apparel and clothing, knitted or crocheted
Quần áo và hàng may mặc sẵn, dệt kim, đan hoặc móc
16
62
Tất cả
Apparel and clothing, not knitted or crocheted
Quần áo và hàng may mặc sẵn, không thuộc hàng dệt kim, đan hoặc móc
16
63
6301100000£­6308000090
Other made up textile articles
Các sản phẩm dệt may sẵn khác
16
 
6310100010£­6310900090
Other made up textile articles
Các sản phẩm dệt may sẵn khác
16
94
9404290000
Mattresses stuffed with any material
Đệm giường bằng vật liệu khác
16
 
9404301090
Sleeping bags, feather or down stuffed
Túi ngủ, nhồi lông hoặc trần
16
 
9404309000
Sleeping bags, nes
Túi ngủ, nes
16
 
9404901090
Articles of bedding/furnishing nes, feather or down stuffed
Sản phẩm Bộ đồ giường, trang bị nes, nhồi lông hoặc trần
16
 
9404902090-9404909000
Articles of bedding/furnishing nes
Sản phẩm bộ đồ giường/ trang bị nes
1
Viantex

Nguồn:Internet