Chương |
Mã số Nhóm/Phân nhóm |
Mặt hàng |
Tỉ lệ hoàn thuế XK(%) |
50 |
5004000000-5007909099 |
Silk
Tơ |
16 |
51 |
5106100000-5108101100 |
Yarn of wool and woven fabrics
Sợi xe làm từ lông cừu và vải dệt thoi |
16 |
|
5108101990 |
Carded yarn of fine animal hair, not put up for retail sale, with≥85% wool
Sợi xe làm từ lông động vật loại mịn đã chải thô, chưa đóng gói để bán lẻ với tỷ trọng lông cừu ≥ 85% |
16 |
|
5108109090 |
Carded yarn of fine animal hair, not put up for retail sale, with<85%〕
Sợi xe làm từ lông động vật loại mịn đã chải thô, chưa đóng gói để bán lẻ với tỷ trọng lông cừu < 85% |
16 |
|
5108201100 |
Combed yarn of wool, not put up for retail sale, with≥85% wool
Sợi xe làm từ lông cừu đã chải mịn, chưa đóng gói để bán lẻ với tỷ trọng lông cừu ≥ 85%
|
16 |
|
5108201990 |
Combed yarn of fine animal hair, not put up for retail sale, with≥85% wool
Sợi xe từ lông động vật loại mịn, chưa đóng gói để bán lẻ với tỷ trọng lông cừu ≥ 85% |
16 |
|
5108209090 |
Combed yarn of fine animal hair, not put up for retail sale, with<85%〕
Sợi xe từ lông động vật loạn mịn, chưa đóng gói để bán lẻ với tỷ trọng lông cừu <85% |
16 |
|
5109101100£5109909000 |
Yarn with wool
Sợi xe làm từ lông cừu |
16 |
|
5110000090-5113000000 |
Wool, fine or coarse animal hair ; horsehair yarn and woven fabric
Lông cừu và lông động vật mịn hoặc thô; sợi lông bờm ngựa và vải dệt thoi |
16 |
52 |
5205110000£5212250090 |
Cotton yarn and fabric
Sợi bông và vải |
16 |
53 |
5306100000£5311009099 |
Other vegetable textile fibres;
Xơ thực vật khác |
16 |
54 |
Tất cả |
Man-made filaments
Sợi filament nhân tạo |
16 |
55 |
Tất cả |
Man-made staple fiber
Xơ ngắn nhân tạo |
16 |
56 |
Tất cả |
Wadding, felt and nonwoven; special yarns; twine, cordage, ropes and cables and articles thereof
Bông nỉ, nỉ và xá sản phẩm không dệt; các loại sợi se đặc biệt; dây bện, thừng, chão các loại, dây cáp và các sản phẩm làm từ những nguyễn vật liệu trên |
16 |
57 |
Tất cả |
Carpets and other textile floor coverings
Thảm và các loại trải sàn bằng hàng dệt khác |
16 |
58 |
Tất cả |
Special woven fabrics; tufted textile fabrics; lace; tapestries; trimmings; embroidery
Các loại vải dệt đặc biệt; các loại vải trần, ren, thảm trang trí, đồ trang trí, đồ thêu |
16 |
59 |
Tất cả |
Textile articles of a kind suitable for industrial use
Các sản phẩm dệt dùng trong công nghiệp |
16 |
60 |
Tất cả |
Knitted or crocheted fabrics
Vải dệt kim, đan hoặc móc |
16 |
61 |
Tất cả |
Apparel and clothing, knitted or crocheted
Quần áo và hàng may mặc sẵn, dệt kim, đan hoặc móc |
16 |
62 |
Tất cả |
Apparel and clothing, not knitted or crocheted
Quần áo và hàng may mặc sẵn, không thuộc hàng dệt kim, đan hoặc móc |
16 |
63 |
6301100000£6308000090 |
Other made up textile articles
Các sản phẩm dệt may sẵn khác |
16 |
|
6310100010£6310900090 |
Other made up textile articles
Các sản phẩm dệt may sẵn khác |
16 |
94 |
9404290000 |
Mattresses stuffed with any material
Đệm giường bằng vật liệu khác |
16 |
|
9404301090 |
Sleeping bags, feather or down stuffed
Túi ngủ, nhồi lông hoặc trần |
16 |
|
9404309000 |
Sleeping bags, nes
Túi ngủ, nes |
16 |
|
9404901090 |
Articles of bedding/furnishing nes, feather or down stuffed
Sản phẩm Bộ đồ giường, trang bị nes, nhồi lông hoặc trần |
16 |
|
9404902090-9404909000 |
Articles of bedding/furnishing nes
Sản phẩm bộ đồ giường/ trang bị nes |
1 |