Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 12/24
|
322,60
|
322,60
|
322,60
|
322,60
|
321,70
|
Tháng 3/25
|
319,40
|
324,90
|
316,45
|
321,25
|
320,20
|
Tháng 5/25
|
316,75
|
322,45
|
314,45
|
319,00
|
317,80
|
Tháng 7/25
|
312,00
|
317,30
|
310,35
|
314,45
|
313,05
|
Tháng 9/25
|
305,80
|
308,75
|
303,35
|
307,60
|
306,05
|
Tháng 12/25
|
293,05
|
296,55
|
290,45
|
294,75
|
293,75
|
Tháng 3/26
|
284,00
|
286,00
|
280,70
|
284,45
|
283,85
|
Tháng 5/26
|
274,20
|
274,60
|
270,70
|
274,60
|
274,00
|
Tháng 7/26
|
262,75
|
264,55
|
260,70
|
264,55
|
264,05
|
Tháng 9/26
|
251,90
|
253,40
|
249,70
|
253,40
|
253,00
|
Tháng 12/26
|
240,20
|
241,30
|
237,95
|
241,30
|
241,30
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới
Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 3/25
|
21,34
|
21,42
|
20,72
|
20,89
|
21,28
|
Tháng 5/25
|
19,81
|
19,92
|
19,41
|
19,50
|
19,78
|
Tháng 7/25
|
19,15
|
19,21
|
18,79
|
18,86
|
19,08
|
Tháng 10/25
|
18,96
|
19,03
|
18,68
|
18,74
|
18,91
|
Tháng 3/26
|
19,08
|
19,12
|
18,82
|
18,87
|
19,03
|
Tháng 5/26
|
17,94
|
18,02
|
17,80
|
17,83
|
17,97
|
Tháng 7/26
|
17,37
|
17,44
|
17,27
|
17,31
|
17,44
|
Tháng 10/26
|
17,27
|
17,33
|
17,17
|
17,22
|
17,34
|
Tháng 3/27
|
17,54
|
17,54
|
17,38
|
17,43
|
17,55
|
Tháng 5/27
|
16,95
|
17,02
|
16,93
|
16,96
|
17,09
|
Tháng 7/27
|
16,73
|
16,80
|
16,70
|
16,71
|
16,87
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới
Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters