menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá cà phê, đường thế giới ngày 1/4/2025

08:57 01/04/2025

Hôm nay 1/4/2025, giá cà phê arabica và đường thô các kỳ hạn trên sàn giao dịch thế giới có diễn biến như sau:

Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 5/25

380,00

386,40

378,55

379,75

379,95

Tháng 7/25

376,60

382,55

374,50

375,40

376,40

Tháng 9/25

371,60

377,30

369,80

370,35

371,60

Tháng 12/25

364,75

370,00

362,60

363,20

364,50

Tháng 3/26

357,05

361,95

354,70

355,35

356,80

Tháng 5/26

345,50

350,90

344,00

344,50

345,75

Tháng 7/26

333,10

335,70

330,20

330,20

330,90

Tháng 9/26

315,80

317,65

311,50

312,95

312,50

Tháng 12/26

296,50

303,00

296,45

299,40

297,80

Tháng 3/27

289,40

290,85

289,40

290,85

288,30

Tháng 5/27

282,50

283,85

282,50

283,80

280,80

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 5/25

19,00

19,32

18,72

18,86

18,96

Tháng 7/25

18,80

19,06

18,53

18,65

18,75

Tháng 10/25

18,94

19,20

18,70

18,83

18,92

Tháng 3/26

19,29

19,54

19,08

19,20

19,29

Tháng 5/26

18,37

18,57

18,15

18,30

18,36

Tháng 7/26

17,81

17,99

17,62

17,77

17,81

Tháng 10/26

17,70

17,85

17,52

17,68

17,70

Tháng 3/27

17,94

18,05

17,80

17,92

17,94

Tháng 5/27

17,32

17,46

17,32

17,39

17,41

Tháng 7/27

17,09

17,19

17,09

17,14

17,16

Tháng 10/27

17,18

17,18

17,18

17,18

17,20

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters