menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 23/5/2025

08:44 23/05/2025

Hôm nay 23/5/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1070,13

0,25%

1,92%

1,63%

-14,34%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

543,59

-0,17%

3,54%

2,71%

-22,04%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

596,10

-0,14%

-1,23%

4,67%

12,15%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3851,00

0,79%

1,02%

-4,58%

-1,63%

Phô mai

(USD/lb)

2,0290

0,69%

2,01%

9,50%

1,20%

Sữa

(USD/cwt)

18,59

-0,05%

-0,05%

6,72%

0,11%

Cao su

(US cent/kg)

171,40

-0,46%

-2,28%

1,54%

-0,29%

Nước cam

(US cent/lb)

289,20

5,47%

8,68%

7,39%

-38,01%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

360,98

-2,08%

-5,70%

-6,49%

67,38%

Bông

(US cent/lb)

65,728

0,16%

0,96%

-2,09%

-18,20%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,9150

-1,86%

0,78%

-1,49%

-29,47%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

716,68

0,17%

1,79%

3,62%

7,87%

Yến mạch

(US cent/bushel)

356,5244

-0,76%

4,09%

-0,55%

-4,93%

Vải len

(AUD/100kg)

1203,00

0,00%

1,18%

-2,35%

6,46%

Đường thô

(US cent/lb)

17,39

-2,03%

-1,58%

-3,07%

-4,86%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

10279,84

-3,71%

-2,69%

12,41%

25,07%

Chè

(INR/kg)

194,73

-1,94%

-1,94%

7,38%

3,17%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1303,70

-0,18%

-0,68%

-1,48%

45,84%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

488,72

0,77%

2,14%

-5,14%

-1,37%

Lúa mạch

(INR/kg)

2312,50

0,54%

-1,18%

-3,30%

7,23%

(EUR/tấn)

7375,00

0,01%

0,57%

-0,42%

11,10%

Khoai tây

(EUR/100kg)

9,60

-30,43%

-30,43%

-45,14%

-72,25%

Ngô

(US cent/bushel)

463,7178

0,16%

4,56%

-2,84%

-0,22%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics