Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 3/25
|
330,00
|
331,50
|
322,35
|
324,65
|
328,60
|
Tháng 5/25
|
324,30
|
326,05
|
317,50
|
319,70
|
323,35
|
Tháng 7/25
|
317,35
|
318,20
|
311,00
|
313,35
|
315,95
|
Tháng 9/25
|
308,80
|
309,30
|
302,85
|
305,20
|
307,45
|
Tháng 12/25
|
294,05
|
294,30
|
288,70
|
291,10
|
292,80
|
Tháng 3/26
|
282,15
|
282,15
|
278,25
|
280,30
|
281,80
|
Tháng 5/26
|
271,10
|
271,60
|
271,10
|
271,60
|
272,60
|
Tháng 7/26
|
262,00
|
262,45
|
262,00
|
262,45
|
263,10
|
Tháng 9/26
|
252,15
|
252,15
|
252,05
|
252,05
|
252,65
|
Tháng 12/26
|
238,50
|
238,50
|
238,40
|
238,40
|
239,00
|
Tháng 3/27
|
231,80
|
231,80
|
231,80
|
231,80
|
232,30
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới
Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 3/25
|
19,51
|
19,54
|
19,17
|
19,26
|
19,54
|
Tháng 5/25
|
18,16
|
18,16
|
17,79
|
17,89
|
18,14
|
Tháng 7/25
|
17,71
|
17,71
|
17,42
|
17,52
|
17,74
|
Tháng 10/25
|
17,67
|
17,67
|
17,40
|
17,50
|
17,70
|
Tháng 3/26
|
17,86
|
17,86
|
17,60
|
17,71
|
17,88
|
Tháng 5/26
|
17,04
|
17,04
|
16,83
|
16,91
|
17,05
|
Tháng 7/26
|
16,70
|
16,70
|
16,55
|
16,60
|
16,71
|
Tháng 10/26
|
16,72
|
16,72
|
16,60
|
16,63
|
16,72
|
Tháng 3/27
|
17,04
|
17,04
|
16,93
|
16,96
|
17,04
|
Tháng 5/27
|
16,69
|
16,69
|
16,61
|
16,61
|
16,69
|
Tháng 7/27
|
16,55
|
16,55
|
16,47
|
16,47
|
16,55
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới
Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters