Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 5/25
|
407,45
|
408,25
|
407,45
|
408,25
|
408,00
|
Tháng 7/25
|
396,55
|
410,50
|
395,80
|
399,85
|
398,80
|
Tháng 9/25
|
389,55
|
402,25
|
388,60
|
392,60
|
391,30
|
Tháng 12/25
|
379,55
|
391,95
|
378,40
|
383,85
|
381,85
|
Tháng 3/26
|
372,30
|
384,10
|
370,95
|
377,15
|
374,75
|
Tháng 5/26
|
363,75
|
375,00
|
362,35
|
368,15
|
365,90
|
Tháng 7/26
|
350,65
|
361,00
|
349,25
|
354,40
|
352,85
|
Tháng 9/26
|
334,00
|
343,30
|
332,60
|
337,35
|
336,60
|
Tháng 12/26
|
321,00
|
328,50
|
319,00
|
323,40
|
323,50
|
Tháng 3/27
|
311,00
|
315,05
|
311,00
|
313,20
|
314,50
|
Tháng 5/27
|
305,75
|
305,75
|
305,75
|
305,75
|
307,40
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 5/25
|
17,92
|
18,20
|
17,89
|
18,18
|
17,92
|
Tháng 7/25
|
17,90
|
18,20
|
17,81
|
18,18
|
17,85
|
Tháng 10/25
|
17,98
|
18,30
|
17,94
|
18,28
|
17,98
|
Tháng 3/26
|
18,34
|
18,64
|
18,31
|
18,61
|
18,35
|
Tháng 5/26
|
17,63
|
17,85
|
17,58
|
17,81
|
17,61
|
Tháng 7/26
|
17,29
|
17,49
|
17,27
|
17,45
|
17,28
|
Tháng 10/26
|
17,32
|
17,49
|
17,31
|
17,45
|
17,31
|
Tháng 3/27
|
17,70
|
17,81
|
17,70
|
17,77
|
17,65
|
Tháng 5/27
|
17,28
|
17,37
|
17,28
|
17,34
|
17,23
|
Tháng 7/27
|
17,09
|
17,15
|
17,09
|
17,14
|
17,04
|
Tháng 10/27
|
17,16
|
17,21
|
17,16
|
17,21
|
17,12
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters