menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá cà phê, đường thế giới ngày 25/4/2025

09:41 25/04/2025

Hôm nay 25/4/2025, giá cà phê arabica và đường thô các kỳ hạn trên sàn giao dịch thế giới có diễn biến như sau:

Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 5/25

393,95

409,05

393,95

408,00

392,40

Tháng 7/25

384,00

399,80

381,45

398,80

385,75

Tháng 9/25

377,15

392,05

374,70

391,30

378,60

Tháng 12/25

368,45

382,40

366,65

381,85

370,35

Tháng 3/26

360,45

375,35

360,25

374,75

364,20

Tháng 5/26

350,65

366,35

350,65

365,90

355,65

Tháng 7/26

340,60

353,00

340,60

352,85

343,30

Tháng 9/26

325,20

336,60

325,20

336,60

328,15

Tháng 12/26

312,50

323,50

312,50

323,50

315,60

Tháng 3/27

308,55

314,50

308,55

314,50

306,95

Tháng 5/27

301,30

307,40

301,30

307,40

300,05

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 5/25

17,98

18,00

17,78

17,92

17,94

Tháng 7/25

17,92

17,94

17,71

17,85

17,88

Tháng 10/25

18,07

18,07

17,86

17,98

18,03

Tháng 3/26

18,46

18,46

18,24

18,35

18,41

Tháng 5/26

17,63

17,66

17,47

17,61

17,63

Tháng 7/26

17,28

17,30

17,13

17,28

17,28

Tháng 10/26

17,30

17,32

17,15

17,31

17,30

Tháng 3/27

17,61

17,67

17,50

17,65

17,64

Tháng 5/27

17,15

17,26

17,11

17,23

17,21

Tháng 7/27

16,95

17,08

16,91

17,04

17,02

Tháng 10/27

17,02

17,12

16,98

17,12

17,09

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters