Giá cà phê trong nước (Đvt: VNĐ/kg)
Tỉnh thành
|
Địa phương
|
Giá cả
|
Biến động
|
Lâm Đồng
|
Di Linh
|
126.000
|
-1.300
|
Lâm Hà
|
126.000
|
-1.300
|
Bảo Lộc
|
126.000
|
-1.300
|
Đắk Lắk
|
Cư M'gar
|
126.500
|
-1.300
|
Ea H'leo
|
126.400
|
-1.300
|
Buôn Hồ
|
126.400
|
-1.300
|
Đắk Nông
|
Gia Nghĩa
|
126.700
|
-1.200
|
Đắk R'lấp
|
126.600
|
-1.200
|
Gia Lai
|
Chư Prông
|
126.500
|
-1.200
|
Pleiku
|
126.400
|
-1.200
|
La Grai
|
126.400
|
-1.200
|
Kon Tum
|
|
126.500
|
-1.200
|
Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 9/24
|
242.50
|
243.10
|
238.25
|
239.10
|
243.05
|
Tháng 12/24
|
240.45
|
241.05
|
236.70
|
237.50
|
241.30
|
Tháng 3/25
|
238.95
|
239.10
|
235.00
|
235.85
|
239.45
|
Tháng 5/25
|
235.05
|
235.80
|
232.00
|
232.90
|
236.30
|
Tháng 7/25
|
232.15
|
232.70
|
229.25
|
230.10
|
233.40
|
Tháng 9/25
|
229.00
|
229.30
|
226.85
|
227.50
|
230.70
|
Tháng 12/25
|
225.85
|
226.60
|
224.60
|
224.85
|
227.90
|
Tháng 3/26
|
223.10
|
223.55
|
222.10
|
222.10
|
225.00
|
Tháng 5/26
|
220.25
|
220.60
|
219.30
|
219.30
|
222.40
|
Tháng 7/26
|
217.40
|
217.65
|
216.50
|
216.50
|
220.00
|
Tháng 9/26
|
214.45
|
214.45
|
213.45
|
213.45
|
217.35
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới
Diễn biến giá arabica trong 1 tuần đến ngày 24/7
Lưu ý: Giá cà phê trong nước thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch…
Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics, Reuters