Giá cà phê trong nước (Đvt: VNĐ/kg)
Tỉnh thành
|
Địa phương
|
Giá cả
|
Biến động
|
Lâm Đồng
|
Di Linh
|
124.000
|
-2.000
|
Lâm Hà
|
124.000
|
-2.000
|
Bảo Lộc
|
124.000
|
-2.000
|
Đắk Lắk
|
Cư M'gar
|
124.500
|
-2.000
|
Ea H'leo
|
124.400
|
-2.000
|
Buôn Hồ
|
124.400
|
-2.000
|
Đắk Nông
|
Gia Nghĩa
|
124.700
|
-2.000
|
Đắk R'lấp
|
124.600
|
-2.000
|
Gia Lai
|
Chư Prông
|
124.500
|
-2.000
|
Pleiku
|
124.400
|
-2.000
|
La Grai
|
124.400
|
-2.000
|
Kon Tum
|
|
124.500
|
-2.000
|
Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 9/24
|
238,00
|
238,60
|
230,55
|
231,15
|
239,10
|
Tháng 12/24
|
236,90
|
236,90
|
229,55
|
230,10
|
237,50
|
Tháng 3/25
|
235,15
|
235,15
|
228,20
|
228,80
|
235,85
|
Tháng 5/25
|
232,75
|
232,75
|
225,85
|
226,40
|
232,90
|
Tháng 7/25
|
229,25
|
229,30
|
223,65
|
224,25
|
230,10
|
Tháng 9/25
|
227,50
|
227,50
|
221,70
|
222,10
|
227,50
|
Tháng 12/25
|
223,85
|
223,85
|
219,25
|
219,60
|
224,85
|
Tháng 3/26
|
217,60
|
217,60
|
216,85
|
217,00
|
222,10
|
Tháng 5/26
|
215,00
|
215,00
|
214,20
|
214,50
|
219,30
|
Tháng 7/26
|
211,70
|
211,95
|
211,65
|
211,95
|
216,50
|
Tháng 9/26
|
208,85
|
209,00
|
208,75
|
209,00
|
213,45
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới
Diễn biến giá arabica trong 1 tuần đến ngày 25/7
Lưu ý: Giá cà phê trong nước thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch…
Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics, Reuters