Đường thô (Uscent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 5/24
|
22,37
|
22,48
|
21,80
|
21,99
|
22,36
|
Tháng 7/24
|
22,05
|
22,11
|
21,45
|
21,61
|
21,98
|
Tháng 10/24
|
21,94
|
22,03
|
21,41
|
21,55
|
21,91
|
Tháng 3/25
|
22,05
|
22,12
|
21,55
|
21,69
|
22,01
|
Tháng 5/25
|
21,10
|
21,15
|
20,72
|
20,81
|
21,06
|
Tháng 7/25
|
20,45
|
20,50
|
20,21
|
20,29
|
20,45
|
Tháng 10/25
|
20,23
|
20,27
|
20,03
|
20,09
|
20,23
|
Tháng 3/26
|
20,23
|
20,26
|
20,07
|
20,09
|
20,23
|
Tháng 5/26
|
19,53
|
19,53
|
19,33
|
19,36
|
19,51
|
Tháng 7/26
|
19,07
|
19,07
|
18,87
|
18,91
|
19,06
|
Tháng 10/26
|
18,97
|
18,97
|
18,75
|
18,80
|
18,96
|
Giá đường trắng và đường thô kỳ hạn tháng 5/2024
trên hai sàn giao dịch London và New York
Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters