Đường thô (Uscent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 5/24
|
22,32
|
22,63
|
22,04
|
22,22
|
22,32
|
Tháng 7/24
|
22,01
|
22,28
|
21,73
|
21,84
|
22,00
|
Tháng 10/24
|
22,00
|
22,21
|
21,69
|
21,76
|
21,97
|
Tháng 3/25
|
22,04
|
22,28
|
21,81
|
21,85
|
22,08
|
Tháng 5/25
|
21,03
|
21,24
|
20,88
|
20,91
|
21,07
|
Tháng 7/25
|
20,39
|
20,58
|
20,27
|
20,32
|
20,42
|
Tháng 10/25
|
20,23
|
20,35
|
20,07
|
20,13
|
20,23
|
Tháng 3/26
|
20,15
|
20,33
|
20,06
|
20,14
|
20,23
|
Tháng 5/26
|
19,49
|
19,49
|
19,36
|
19,43
|
19,51
|
Tháng 7/26
|
19,02
|
19,02
|
18,92
|
18,98
|
19,06
|
Tháng 10/26
|
18,92
|
18,92
|
18,82
|
18,88
|
18,98
|
Giá đường trắng và đường thô kỳ hạn tháng 5/2024
trên hai sàn giao dịch London và New York
Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters