Đường thô (Uscent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 5/24
|
22,65
|
22,91
|
22,53
|
22,72
|
22,52
|
Tháng 7/24
|
22,23
|
22,47
|
22,16
|
22,35
|
22,15
|
Tháng 10/24
|
22,10
|
22,32
|
22,06
|
22,22
|
22,05
|
Tháng 3/25
|
22,15
|
22,34
|
22,13
|
22,25
|
22,11
|
Tháng 5/25
|
21,20
|
21,29
|
21,13
|
21,19
|
21,14
|
Tháng 7/25
|
20,59
|
20,66
|
20,49
|
20,54
|
20,53
|
Tháng 10/25
|
20,38
|
20,41
|
20,25
|
20,30
|
20,32
|
Tháng 3/26
|
20,37
|
20,38
|
20,22
|
20,26
|
20,30
|
Tháng 5/26
|
19,66
|
19,68
|
19,49
|
19,50
|
19,59
|
Tháng 7/26
|
19,21
|
19,21
|
19,02
|
19,03
|
19,17
|
Tháng 10/26
|
19,06
|
19,06
|
18,93
|
18,94
|
19,14
|
Giá đường trắng và đường thô kỳ hạn tháng 5/2024
trên hai sàn giao dịch London và New York
Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters