menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 03/2/2023

08:40 03/02/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 02/2/2023.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

76,11

+0,23

+0,30%

Tháng 3/2023

Dầu Brent

giao ngay

82,43

+0,26

+0,32%

Tháng 4/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,45

0,00

-0,12%

Tháng 3/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

245,80

+0,57

+0,23%

Tháng 3/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

290,70

+1,03

+0,36%

Tháng 3/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

82,15

82,47

82,14

82,40

82,17

May'23

81,97

81,97

81,97

81,97

82,58

Jun'23

81,97

81,97

81,96

81,96

81,70

Jul'23

82,48

82,48

80,83

81,36

81,75

Aug'23

80,96

81,48

80,52

80,96

81,32

Sep'23

81,58

81,58

80,16

80,56

80,89

Oct'23

80,13

80,64

79,80

80,15

80,45

Nov'23

79,75

80,16

79,34

79,75

80,01

Dec'23

79,43

79,43

79,43

79,43

79,33

Jan'24

78,90

78,90

78,90

78,90

79,09

Feb'24

78,48

78,48

78,48

78,48

78,65

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

75,92

76,16

75,82

76,10

75,88

Apr'23

76,25

76,48

76,15

76,41

76,20

May'23

76,48

76,68

76,43

76,65

76,44

Jun'23

76,45

76,73

76,38

76,68

76,45

Jul'23

76,33

76,43

76,33

76,43

76,29

Aug'23

76,02

76,02

76,02

76,02

75,98

Sep'23

76,33

76,55

74,79

75,57

75,93

Oct'23

76,04

76,13

74,38

75,15

75,47

Nov'23

75,52

75,66

73,97

74,73

75,00

Dec'23

74,24

74,55

74,22

74,49

74,31

Jan'24

74,60

74,66

73,30

73,89

74,09

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,9061

2,9097

2,9000

2,9046

2,8967

Apr'23

2,8369

2,8412

2,8322

2,8371

2,8278

May'23

2,7746

2,7785

2,7734

2,7739

2,7645

Jun'23

2,7360

2,7360

2,7360

2,7360

2,7212

Jul'23

2,7526

2,7661

2,7025

2,7060

2,7456

Aug'23

2,7142

2,7547

2,6916

2,6978

2,7350

Sep'23

2,7122

2,7504

2,6890

2,6958

2,7310

Oct'23

2,7082

2,7130

2,6858

2,6920

2,7253

Nov'23

2,7333

2,7333

2,6791

2,6842

2,7158

Dec'23

2,7170

2,7213

2,6638

2,6739

2,7038

Jan'24

2,6768

2,6844

2,6606

2,6656

2,6944

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,457

2,462

2,444

2,453

2,456

Apr'23

2,525

2,532

2,518

2,526

2,522

May'23

2,655

2,671

2,655

2,670

2,657

Jun'23

2,874

2,881

2,872

2,881

2,863

Jul'23

3,087

3,089

3,086

3,088

3,077

Aug'23

3,136

3,136

3,136

3,136

3,126

Sep'23

3,101

3,101

3,092

3,099

3,088

Oct'23

3,160

3,180

3,160

3,176

3,163

Nov'23

3,585

3,593

3,584

3,590

3,581

Dec'23

3,982

3,983

3,970

3,975

3,976

Jan'24

4,229

4,236

4,219

4,229

4,216

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,4529

2,4591

2,4480

2,4548

2,4523

Apr'23

2,6264

2,6305

2,6212

2,6293

2,6246

May'23

2,6096

2,6096

2,6062

2,6062

2,6071

Jun'23

2,5851

2,6014

2,5600

2,5678

2,5791

Jul'23

2,5494

2,5570

2,5187

2,5260

2,5378

Aug'23

2,5016

2,5064

2,4754

2,4811

2,4911

Sep'23

2,4310

2,4495

2,4162

2,4243

2,4342

Oct'23

2,2709

2,2763

2,2510

2,2576

2,2685

Nov'23

2,2043

2,2285

2,2010

2,2055

2,2167

Dec'23

2,1887

2,1923

2,1588

2,1680

2,1804

Jan'24

2,1683

2,1683

2,1464

2,1529

2,1662

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts