menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 11/7/2025

10:26 11/07/2025

Hôm nay 11/7/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1016,27

0,37%

-1,50%

-2,49%

-7,87%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

554,95

0,08%

1,18%

5,40%

0,76%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

610,56

-0,51%

-0,26%

-0,01%

37,16%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4137,00

-0,24%

1,85%

7,73%

5,70%

Phô mai

(USD/lb)

1,7650

0,28%

0,34%

-8,93%

-10,45%

Sữa

(USD/cwt)

17,38

0,35%

0,06%

-7,55%

-12,27%

Cao su

(US cent/kg)

162,70

0,06%

-1,57%

-0,49%

-0,79%

Nước cam

(US cent/lb)

263,85

6,03%

25,34%

-3,98%

-42,06%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

289,90

1,42%

0,38%

-17,09%

18,18%

Bông

(US cent/lb)

66,238

0,10%

-1,01%

1,67%

-3,64%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,5800

-1,68%

1,33%

-8,41%

-14,02%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

657,44

-2,54%

-4,82%

-9,09%

6,11%

Yến mạch

(US cent/bushel)

354,5280

-9,62%

-12,08%

-6,64%

11,35%

Vải len

(AUD/100kg)

1212,00

0,00%

0,33%

1,08%

9,49%

Đường thô

(US cent/lb)

16,26

-1,81%

-0,71%

-1,02%

-16,31%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8742,00

-3,36%

9,97%

-8,75%

2,39%

Chè

(INR/kg)

205,92

0,58%

0,58%

7,47%

-8,05%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1240,50

0,16%

0,23%

0,23%

35,90%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

460,25

0,27%

-0,17%

-4,80%

-3,32%

Lúa mạch

(INR/kg)

2228,50

0,54%

-0,11%

-1,22%

4,33%

(EUR/tấn)

7259,00

1,33%

-1,41%

-2,64%

8,75%

Khoai tây

(EUR/100kg)

10,40

0,00%

-14,05%

-35,80%

-73,13%

Ngô

(US cent/bushel)

407,5427

0,07%

-2,50%

-7,06%

-1,74%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics