menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 10/7/2025

09:23 10/07/2025

Hôm nay 10/7/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1005,92

-0,63%

-4,65%

-4,24%

-9,93%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

542,76

-0,77%

-3,46%

1,60%

-4,98%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

613,71

1,10%

-0,21%

1,92%

39,94%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4135,00

-0,58%

1,03%

7,71%

5,08%

Phô mai

(USD/lb)

1,7600

0,51%

0,63%

-9,18%

-11,74%

Sữa

(USD/cwt)

17,32

0,52%

0,00%

-7,92%

-12,88%

Cao su

(US cent/kg)

162,60

0,37%

-1,45%

-0,49%

-0,06%

Nước cam

(US cent/lb)

237,80

-6,56%

20,04%

-13,54%

-49,98%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

286,01

0,32%

-3,25%

-19,42%

16,61%

Bông

(US cent/lb)

66,319

0,10%

-1,12%

1,23%

-3,64%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,7950

0,91%

1,44%

-6,40%

-14,09%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

656,11

0,56%

-4,78%

-8,20%

5,61%

Yến mạch

(US cent/bushel)

384,0128

-1,60%

-4,25%

2,06%

26,42%

Vải len

(AUD/100kg)

1208,00

0,00%

0,08%

0,75%

7,38%

Đường thô

(US cent/lb)

16,54

2,43%

6,36%

0,51%

-16,37%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8228,01

3,05%

0,87%

-14,02%

1,74%

Chè

(INR/kg)

205,92

0,58%

0,58%

7,47%

-8,05%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1238,50

-0,10%

-0,12%

-0,61%

35,92%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

458,48

-1,56%

-2,19%

-5,85%

-3,79%

Lúa mạch

(INR/kg)

2216,50

-0,02%

0,00%

-1,69%

3,36%

(EUR/tấn)

7164,00

-0,62%

-3,19%

-3,92%

7,33%

Khoai tây

(EUR/100kg)

10,40

-4,59%

-28,77%

-38,46%

-73,06%

Ngô

(US cent/bushel)

413,0323

0,13%

-4,34%

-5,48%

0,56%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics