menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 02/2/2023

08:37 02/02/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 01/2/2023.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

76,94

+0,53

+0,69%

Tháng 3/2023

Dầu Brent

giao ngay

83,35

+0,51

+0,62%

Tháng 4/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,51

+0,04

+1,62%

Tháng 3/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

246,24

+0,86

+0,35%

Tháng 3/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

296,57

+1,46

+0,49%

Tháng 3/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

83,09

83,57

83,01

83,44

82,84

May'23

83,18

83,31

83,18

83,31

82,58

Jun'23

82,75

82,75

82,75

82,75

82,16

Jul'23

82,48

82,48

82,48

82,48

81,75

Aug'23

83,52

83,52

81,28

81,32

83,83

Sep'23

83,67

83,85

80,89

80,89

83,33

Oct'23

80,45

80,45

80,45

80,45

82,81

Nov'23

79,81

80,01

79,81

80,01

82,30

Dec'23

80,08

80,08

80,08

80,08

79,56

Jan'24

79,09

79,09

79,09

79,09

81,27

Feb'24

78,65

78,65

78,65

78,65

80,77

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

76,79

77,20

76,69

77,05

76,41

Apr'23

77,06

77,50

77,00

77,36

76,73

May'23

77,25

77,70

77,25

77,50

76,94

Jun'23

77,30

77,63

77,28

77,55

76,92

Jul'23

77,10

77,33

77,10

77,25

76,72

Aug'23

79,04

79,44

76,17

76,37

78,75

Sep'23

76,33

76,48

76,28

76,48

75,93

Oct'23

77,95

78,23

75,20

75,47

77,73

Nov'23

77,77

77,77

74,74

75,00

77,20

Dec'23

74,93

75,19

74,83

75,04

74,55

Jan'24

76,16

76,66

73,56

74,09

76,16

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,9647

2,9731

2,9613

2,9709

2,9511

Apr'23

2,8904

2,8992

2,8901

2,8951

2,8780

May'23

2,9454

2,9591

2,7891

2,8097

2,9492

Jun'23

2,8887

2,8978

2,7419

2,7628

2,8895

Jul'23

2,8374

2,8668

2,7257

2,7456

2,8630

Aug'23

2,8268

2,8352

2,7131

2,7350

2,8445

Sep'23

2,8224

2,8302

2,7111

2,7310

2,8340

Oct'23

2,8110

2,8110

2,7040

2,7253

2,8222

Nov'23

2,8033

2,8033

2,6941

2,7158

2,8068

Dec'23

2,7170

2,7170

2,7170

2,7170

2,7038

Jan'24

2,7425

2,7425

2,6722

2,6944

2,7773

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,504

2,531

2,495

2,507

2,468

Apr'23

2,579

2,597

2,560

2,568

2,536

May'23

2,704

2,734

2,701

2,706

2,675

Jun'23

2,946

2,947

2,943

2,943

2,893

Jul'23

3,162

3,162

3,147

3,147

3,117

Aug'23

3,332

3,381

3,148

3,169

3,288

Sep'23

3,190

3,190

3,190

3,190

3,133

Oct'23

3,232

3,255

3,227

3,255

3,201

Nov'23

3,650

3,650

3,643

3,643

3,625

Dec'23

4,057

4,057

4,057

4,057

4,018

Jan'24

4,279

4,306

4,279

4,290

4,255

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,4567

2,4676

2,4550

2,4624

2,4538

Apr'23

2,6332

2,6443

2,6332

2,6443

2,6318

May'23

2,6227

2,6242

2,6227

2,6242

2,6164

Jun'23

2,6779

2,6924

2,5589

2,5791

2,6726

Jul'23

2,6296

2,6296

2,5193

2,5378

2,6254

Aug'23

2,5760

2,5760

2,4691

2,4911

2,5734

Sep'23

2,5152

2,5223

2,4125

2,4342

2,5125

Oct'23

2,3258

2,3263

2,2590

2,2685

2,3431

Nov'23

2,2729

2,2732

2,2092

2,2167

2,2889

Dec'23

2,2521

2,2521

2,1602

2,1804

2,2511

Jan'24

2,1614

2,1683

2,1614

2,1662

2,2352

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts