menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 01/2/2023

08:44 01/02/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 31/1/2023.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

79,19

+0,32

+0,41%

Tháng 3/2023

Dầu Brent

giao ngay

84,49

-0,41

-0,48%

Tháng 4/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,73

+0,05

+1,83%

Tháng 3/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

254,35

+4,46

+1,78%

Tháng 3/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

318,23

+7,15

+2,30%

Tháng 3/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

85,16

85,25

83,69

84,49

84,90

Apr'23

85,52

85,81

85,48

85,63

85,46

May'23

85,37

85,56

85,25

85,41

85,17

Jun'23

84,97

84,97

84,88

84,93

84,75

Jul'23

82,92

84,31

82,14

84,31

83,20

Aug'23

82,40

83,83

82,40

83,83

82,70

Sep'23

81,75

83,33

81,62

83,33

82,18

Oct'23

81,10

82,81

81,10

82,81

81,65

Nov'23

80,49

82,30

80,49

82,30

81,12

Dec'23

81,89

81,89

81,89

81,89

81,79

Jan'24

81,27

81,27

81,27

81,27

80,07

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

79,06

79,33

79,02

79,18

78,87

Apr'23

79,35

79,64

79,32

79,47

79,17

May'23

79,60

79,82

79,54

79,67

79,38

Jun'23

79,52

79,81

79,52

79,65

79,36

Jul'23

79,31

79,43

79,30

79,34

79,13

Aug'23

77,75

78,98

76,50

78,75

77,68

Sep'23

77,16

78,47

76,07

78,26

77,17

Oct'23

77,95

77,95

77,95

77,95

77,73

Nov'23

75,88

77,36

75,14

77,20

76,09

Dec'23

76,81

77,06

76,81

76,95

76,69

Jan'24

74,73

76,29

74,57

76,16

75,05

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

3,1135

3,2080

3,0570

3,1823

3,1108

Mar'23

3,1421

3,1425

3,1333

3,1368

3,1448

Apr'23

3,0349

3,0409

3,0331

3,0399

3,0382

May'23

2,9454

2,9516

2,9454

2,9456

2,9492

Jun'23

2,8887

2,8887

2,8887

2,8887

2,8895

Jul'23

2,8125

2,8696

2,7672

2,8630

2,8053

Aug'23

2,7645

2,8499

2,7540

2,8445

2,7908

Sep'23

2,7712

2,8381

2,7474

2,8340

2,7823

Oct'23

2,7695

2,8243

2,7400

2,8222

2,7725

Nov'23

2,7561

2,8100

2,7438

2,8068

2,7597

Dec'23

2,7313

2,7942

2,7164

2,7898

2,7458

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,730

2,749

2,720

2,731

2,684

Apr'23

2,789

2,800

2,778

2,784

2,741

May'23

2,894

2,902

2,886

2,892

2,843

Jun'23

3,085

3,096

3,085

3,096

3,040

Jul'23

3,287

3,287

3,287

3,287

3,241

Aug'23

3,332

3,338

3,330

3,330

3,288

Sep'23

3,292

3,295

3,291

3,291

3,251

Oct'23

3,365

3,366

3,365

3,365

3,324

Nov'23

3,654

3,795

3,629

3,736

3,673

Dec'23

4,062

4,195

4,038

4,145

4,081

Jan'24

4,303

4,428

4,272

4,375

4,314

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

2,5060

2,5520

2,4721

2,5435

2,4989

Mar'23

2,5626

2,5722

2,5616

2,5676

2,5668

Apr'23

2,7352

2,7373

2,7282

2,7364

2,7352

May'23

2,7128

2,7132

2,7128

2,7132

2,7156

Jun'23

2,6169

2,6766

2,5889

2,6726

2,6263

Jul'23

2,5869

2,6287

2,5446

2,6254

2,5802

Aug'23

2,5040

2,5761

2,5040

2,5734

2,5297

Sep'23

2,4674

2,5173

2,4533

2,5125

2,4699

Oct'23

2,3044

2,3491

2,2877

2,3431

2,3031

Nov'23

2,2353

2,2925

2,2353

2,2889

2,2498

Dec'23

2,1959

2,2551

2,1895

2,2511

2,2129

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts