menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 27/01/2023

09:12 27/01/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 26/01/2023.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

81,17

+0,16

+0,20%

Tháng 03/2023

Dầu Brent

giao ngay

87,63

+0,16

+0,18%

Tháng 03/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,90

-0,04

-1,49%

Tháng 02/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

261,98

+0,77

+0,29%

Tháng 02/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

340,96

+1,31

+0,39%

Tháng 02/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

87,60

87,77

87,43

87,60

87,47

Apr'23

87,30

87,56

87,30

87,42

87,28

May'23

86,28

87,78

85,62

87,06

86,04

Jun'23

85,84

87,33

85,30

86,65

85,70

Jul'23

86,12

86,48

85,68

86,17

85,30

Aug'23

85,64

85,92

85,64

85,64

84,84

Sep'23

85,10

85,44

85,10

85,10

84,35

Oct'23

84,54

84,84

84,54

84,54

83,83

Nov'23

83,98

84,24

83,98

83,98

83,32

Dec'23

82,60

84,10

82,38

83,42

82,79

Jan'24

82,86

82,86

82,86

82,86

82,27

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

81,22

81,30

81,08

81,13

81,01

Apr'23

81,44

81,57

81,34

81,41

81,28

May'23

81,58

81,61

81,51

81,57

81,44

Jun'23

81,44

81,62

81,42

81,50

81,38

Jul'23

81,27

81,27

81,27

81,27

81,10

Aug'23

80,90

80,90

80,90

80,90

80,67

Sep'23

79,64

81,14

79,25

80,12

79,55

Oct'23

78,93

80,52

78,79

79,52

79,00

Nov'23

78,61

79,73

78,57

78,95

78,46

Dec'23

78,43

78,58

78,41

78,48

78,38

Jan'24

77,48

78,58

77,16

77,78

77,35

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

3,3974

3,4120

3,3865

3,4096

3,3965

Mar'23

3,2983

3,3082

3,2860

3,3025

3,2957

Apr'23

3,1491

3,1565

3,1426

3,1565

3,1497

May'23

3,0277

3,0277

3,0277

3,0277

3,0328

Jun'23

2,9357

2,9837

2,9059

2,9639

2,9423

Jul'23

2,9026

2,9507

2,8806

2,9336

2,9131

Aug'23

2,8620

2,9279

2,8606

2,9115

2,8915

Sep'23

2,8501

2,9127

2,8474

2,8969

2,8781

Oct'23

2,8840

2,8967

2,8710

2,8816

2,8653

Nov'23

2,8484

2,8804

2,8484

2,8644

2,8505

Dec'23

2,8265

2,8628

2,8056

2,8466

2,8340

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

2,876

2,920

2,843

2,900

2,944

Mar'23

2,853

2,879

2,813

2,860

2,848

Apr'23

2,870

2,898

2,830

2,882

2,871

May'23

2,959

2,989

2,931

2,971

2,961

Jun'23

3,093

3,141

3,093

3,135

3,121

Jul'23

3,265

3,304

3,265

3,291

3,281

Aug'23

3,319

3,344

3,319

3,344

3,323

Sep'23

3,264

3,305

3,263

3,296

3,277

Oct'23

3,342

3,367

3,342

3,367

3,351

Nov'23

3,770

3,793

3,651

3,773

3,790

Dec'23

4,189

4,189

4,189

4,189

4,174

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

2,6100

2,6205

2,6090

2,6198

2,6121

Mar'23

2,6189

2,6251

2,6135

2,6221

2,6166

Apr'23

2,7743

2,7840

2,7743

2,7824

2,7749

May'23

2,7276

2,7906

2,7046

2,7547

2,7307

Jun'23

2,6787

2,7443

2,6634

2,7102

2,6874

Jul'23

2,6300

2,6914

2,6240

2,6606

2,6381

Aug'23

2,5928

2,6350

2,5928

2,6060

2,5834

Sep'23

2,5333

2,5706

2,5170

2,5437

2,5204

Oct'23

2,3860

2,3950

2,3753

2,3753

2,3493

Nov'23

2,3256

2,3430

2,3240

2,3240

2,3004

Dec'23

2,2859

2,3155

2,2547

2,2861

2,2651

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts