menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 18/01/2023

08:52 18/01/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 17/01/2023.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

80,81

+0,63

+0,79%

Tháng 02/2023

Dầu Brent

giao ngay

86,53

+0,61

+0,71%

Tháng 03/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

3,62

+0,03

+0,95%

Tháng 02/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

255,77

+1,26

+0,50%

Tháng 02/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

326,65

+1,55

+0,48%

Tháng 02/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

86,72

86,80

86,22

86,48

85,92

Apr'23

86,60

86,88

86,42

86,65

86,09

May'23

86,73

86,73

86,32

86,72

85,88

Jun'23

86,01

86,01

86,01

86,01

84,98

Jul'23

83,76

85,44

83,41

85,04

84,57

Aug'23

85,05

85,05

83,16

84,53

84,11

Sep'23

83,64

84,36

82,80

84,01

83,64

Oct'23

83,49

83,88

82,32

83,49

83,17

Nov'23

82,97

83,40

81,96

82,97

82,72

Dec'23

81,67

83,33

81,12

82,48

82,25

Jan'24

81,97

81,97

81,97

81,97

81,77

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

80,97

81,03

80,55

80,77

80,18

Mar'23

81,34

81,34

80,82

81,04

80,45

Apr'23

81,40

81,46

81,01

81,27

80,65

May'23

81,44

81,44

81,07

81,34

80,71

Jun'23

81,33

81,33

80,90

81,16

80,57

Jul'23

81,02

81,02

80,71

80,71

80,26

Aug'23

79,39

80,94

78,80

79,82

79,68

Sep'23

79,84

79,84

79,63

79,66

79,29

Oct'23

79,19

79,19

79,19

79,19

78,77

Nov'23

77,65

79,12

77,30

78,15

78,29

Dec'23

78,23

78,23

77,84

78,08

77,60

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

3,2765

3,2765

3,2650

3,2658

3,2510

Mar'23

3,1870

3,1953

3,1836

3,1844

3,1691

Apr'23

3,0610

3,0640

3,0597

3,0597

3,0437

May'23

2,9387

2,9963

2,9193

2,9551

2,9377

Jun'23

2,8851

2,9382

2,8596

2,8991

2,8824

Jul'23

2,8534

2,9053

2,8358

2,8702

2,8543

Aug'23

2,8272

2,8872

2,8184

2,8520

2,8363

Sep'23

2,8165

2,8690

2,8091

2,8424

2,8267

Oct'23

2,8070

2,8590

2,8055

2,8325

2,8164

Nov'23

2,8007

2,8470

2,7931

2,8204

2,8041

Dec'23

2,8211

2,8211

2,8211

2,8211

2,7897

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

3,628

3,634

3,607

3,622

3,586

Mar'23

3,294

3,323

3,289

3,312

3,253

Apr'23

3,264

3,284

3,264

3,275

3,218

May'23

3,333

3,345

3,333

3,341

3,283

Jun'23

3,473

3,482

3,473

3,475

3,421

Jul'23

3,601

3,610

3,601

3,601

3,551

Aug'23

3,645

3,645

3,642

3,642

3,584

Sep'23

3,573

3,589

3,573

3,589

3,528

Oct'23

3,637

3,651

3,637

3,648

3,597

Nov'23

4,020

4,021

4,020

4,021

3,995

Dec'23

4,445

4,445

4,445

4,445

4,423

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

2,5619

2,5699

2,5530

2,5597

2,5451

Mar'23

2,5710

2,5739

2,5619

2,5679

2,5542

Apr'23

2,7285

2,7289

2,7193

2,7210

2,7106

May'23

2,7085

2,7085

2,7085

2,7085

2,6988

Jun'23

2,6521

2,6853

2,6108

2,6600

2,6498

Jul'23

2,6238

2,6250

2,6238

2,6250

2,6136

Aug'23

2,5309

2,5958

2,5254

2,5648

2,5621

Sep'23

2,5205

2,5205

2,5205

2,5205

2,5092

Oct'23

2,3323

2,3750

2,3190

2,3492

2,3508

Nov'23

2,3092

2,3230

2,2710

2,2994

2,3024

Dec'23

2,2624

2,2956

2,2327

2,2669

2,2698

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts