menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 13/01/2023

08:22 13/01/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 12/01/2023.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

78,38

-0,01

-0,01%

Tháng 02/2023

Dầu Brent

giao ngay

83,92

-0,11

-0,13%

Tháng 03/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

3,68

-0,02

-0,43%

Tháng 02/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

245,89

-1,64

-0,66%

Tháng 02/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

321,91

+0,01

+0,00%

Tháng 02/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

83,95

83,99

83,69

83,95

84,03

Apr'23

82,99

84,72

82,56

84,19

82,86

May'23

82,56

84,46

82,56

83,97

82,71

Jun'23

82,75

84,00

82,17

83,62

82,43

Jul'23

83,24

83,24

83,24

83,24

82,08

Aug'23

81,68

82,83

81,68

82,83

81,70

Sep'23

81,53

82,40

81,53

82,40

81,30

Oct'23

81,99

81,99

81,99

81,99

80,90

Nov'23

81,59

81,59

81,59

81,59

80,54

Dec'23

80,30

81,55

79,77

81,17

80,16

Jan'24

80,75

80,75

80,75

80,75

79,77

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

78,32

78,47

78,18

78,39

78,39

Mar'23

78,58

78,72

78,45

78,63

78,65

Apr'23

78,82

78,92

78,69

78,88

78,88

May'23

78,90

78,95

78,89

78,90

79,00

Jun'23

78,81

78,89

78,72

78,85

78,95

Jul'23

78,63

78,64

78,63

78,64

77,87

Aug'23

78,26

78,26

78,26

78,26

78,44

Sep'23

77,83

77,90

77,83

77,90

78,05

Oct'23

76,81

77,99

76,58

77,64

76,89

Nov'23

77,00

77,00

77,00

77,00

76,50

Dec'23

76,56

76,59

76,46

76,56

76,77

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

3,2241

3,2254

3,2105

3,2202

3,2190

Mar'23

3,1248

3,1248

3,1119

3,1208

3,1198

Apr'23

2,9779

2,9853

2,9779

2,9832

2,9838

May'23

2,9010

2,9010

2,8941

2,8941

2,8957

Jun'23

2,8038

2,8636

2,7949

2,8442

2,8141

Jul'23

2,7786

2,8398

2,7786

2,8189

2,7913

Aug'23

2,7849

2,8220

2,7849

2,8024

2,7759

Sep'23

2,7823

2,8150

2,7771

2,7936

2,7667

Oct'23

2,7640

2,8059

2,7476

2,7840

2,7568

Nov'23

2,7609

2,7929

2,7600

2,7727

2,7453

Dec'23

2,7380

2,7778

2,7191

2,7597

2,7319

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

3,677

3,692

3,663

3,681

3,695

Mar'23

3,356

3,370

3,339

3,352

3,355

Apr'23

3,312

3,312

3,296

3,303

3,306

May'23

3,374

3,532

3,316

3,363

3,347

Jun'23

3,476

3,680

3,469

3,517

3,502

Jul'23

3,642

3,642

3,642

3,642

3,654

Aug'23

3,676

3,676

3,663

3,663

3,677

Sep'23

3,589

3,756

3,562

3,616

3,601

Oct'23

3,687

3,687

3,674

3,679

3,680

Nov'23

4,016

4,200

4,016

4,069

4,040

Dec'23

4,461

4,607

4,461

4,493

4,466

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

2,4569

2,4610

2,4530

2,4589

2,4753

Mar'23

2,4631

2,4676

2,4600

2,4676

2,4819

Apr'23

2,6246

2,6250

2,6238

2,6250

2,6435

May'23

2,6161

2,6161

2,6161

2,6161

2,6349

Jun'23

2,5722

2,6144

2,5587

2,6031

2,5611

Jul'23

2,5231

2,5731

2,5200

2,5625

2,5218

Aug'23

2,5094

2,5270

2,4988

2,5166

2,4789

Sep'23

2,4409

2,4730

2,4200

2,4632

2,4293

Oct'23

2,3015

2,3123

2,2932

2,3088

2,2807

Nov'23

2,2594

2,2613

2,2472

2,2613

2,2357

Dec'23

2,2331

2,2408

2,2216

2,2307

2,2061

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts