menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 16/01/2023

08:36 16/01/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 15/01/2023.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

79,54

-0,32

-0,40%

Tháng 02/2023

Dầu Brent

giao ngay

84,88

-0,40

-0,47%

Tháng 03/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

3,57

+0,15

+4,36%

Tháng 02/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

252,20

-1,08

-0,43%

Tháng 02/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

326,00

+0,41

+0,13%

Tháng 02/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

85,44

85,55

84,78

84,88

85,28

Apr'23

85,18

85,18

85,05

85,09

85,55

May'23

84,63

85,39

83,83

85,34

83,97

Jun'23

83,34

85,16

83,12

84,98

83,62

Jul'23

84,57

84,57

82,88

84,57

83,24

Aug'23

84,11

84,11

84,11

84,11

82,83

Sep'23

82,43

83,69

82,43

83,64

82,40

Oct'23

83,17

83,17

83,17

83,17

81,99

Nov'23

82,72

82,72

82,72

82,72

81,59

Dec'23

80,70

82,37

80,68

82,25

81,17

Jan'24

81,77

81,77

81,77

81,77

80,75

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

80,10

80,22

79,42

79,66

79,86

Mar'23

80,34

80,50

79,70

79,95

80,11

Apr'23

80,67

80,67

79,94

80,01

80,30

May'23

80,63

80,63

80,11

80,11

80,38

Jun'23

80,46

80,46

79,92

79,98

80,29

Jul'23

80,23

80,23

79,80

79,81

80,04

Aug'23

78,26

79,79

78,01

79,68

78,44

Sep'23

78,97

78,97

78,97

78,97

78,05

Oct'23

79,00

79,00

79,00

79,00

78,77

Nov'23

77,00

78,37

76,80

78,29

77,22

Dec'23

77,88

78,00

77,48

77,54

77,81

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

3,2676

3,2780

3,2595

3,2624

3,2559

Mar'23

3,1845

3,1856

3,1653

3,1680

3,1649

Apr'23

3,0357

3,0386

3,0329

3,0356

3,0287

May'23

2,9387

2,9387

2,9387

2,9387

2,9377

Jun'23

2,8851

2,8851

2,8822

2,8822

2,8824

Jul'23

2,8397

2,8639

2,8120

2,8543

2,8189

Aug'23

2,8210

2,8454

2,7956

2,8363

2,8024

Sep'23

2,7960

2,8350

2,7858

2,8267

2,7936

Oct'23

2,7827

2,8242

2,7788

2,8164

2,7840

Nov'23

2,8007

2,8007

2,8007

2,8007

2,8041

Dec'23

2,7872

2,7872

2,7872

2,7872

2,7897

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

3,557

3,616

3,555

3,569

3,419

Mar'23

3,283

3,308

3,270

3,288

3,196

Apr'23

3,244

3,250

3,221

3,230

3,165

May'23

3,294

3,302

3,291

3,295

3,229

Jun'23

3,450

3,450

3,441

3,441

3,378

Jul'23

3,578

3,584

3,568

3,569

3,513

Aug'23

3,610

3,614

3,602

3,602

3,542

Sep'23

3,548

3,553

3,541

3,541

3,486

Oct'23

3,603

3,624

3,603

3,603

3,554

Nov'23

4,000

4,000

4,000

4,000

3,950

Dec'23

4,432

4,434

4,432

4,434

4,396

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

2,5375

2,5446

2,5190

2,5231

2,5328

Mar'23

2,5442

2,5519

2,5240

2,5289

2,5393

Apr'23

2,7002

2,7002

2,6800

2,6800

2,6957

May'23

2,6890

2,6890

2,6832

2,6832

2,6848

Jun'23

2,6521

2,6521

2,6521

2,6521

2,6498

Jul'23

2,5500

2,6089

2,5500

2,6074

2,5625

Aug'23

2,5115

2,5637

2,5090

2,5621

2,5166

Sep'23

2,4600

2,5134

2,4549

2,5092

2,4632

Oct'23

2,2988

2,3516

2,2988

2,3508

2,3088

Nov'23

2,2960

2,3024

2,2590

2,3024

2,2613

Dec'23

2,2292

2,2736

2,2187

2,2698

2,2307

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts