menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 19/01/2023

08:20 19/01/2023

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 18/01/2023.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

78,82

-0,66

-0,83%

Tháng 02/2023

Dầu Brent

giao ngay

84,98

-0,94

-1,09%

Tháng 03/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

3,32

+0,01

+0,27%

Tháng 02/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

249,87

-2,48

-0,98%

Tháng 02/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

323,91

-2,39

-0,73%

Tháng 02/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

84,59

84,65

84,21

84,40

84,98

Apr'23

84,65

84,70

84,54

84,70

85,25

May'23

86,73

87,56

84,65

85,19

85,88

Jun'23

84,55

84,55

84,19

84,30

84,89

Jul'23

84,50

84,50

84,50

84,50

85,04

Aug'23

84,03

84,03

84,03

84,03

84,53

Sep'23

84,96

85,58

83,54

83,54

84,01

Oct'23

83,03

83,03

83,03

83,03

83,49

Nov'23

84,61

84,61

82,28

82,54

82,97

Dec'23

81,81

81,81

81,50

81,50

82,06

Jan'24

83,42

83,42

81,58

81,58

81,97

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

79,14

79,17

78,61

78,72

79,48

Mar'23

79,43

79,48

78,91

79,10

79,80

Apr'23

79,64

79,69

79,15

79,33

80,03

May'23

79,69

79,79

79,32

79,36

80,16

Jun'23

79,64

79,74

79,25

79,36

80,11

Jul'23

79,45

79,45

79,00

79,00

79,86

Aug'23

78,85

78,85

78,63

78,63

79,45

Sep'23

78,45

78,52

78,22

78,26

78,94

Oct'23

77,74

77,74

77,74

77,74

78,72

Nov'23

78,85

79,56

77,86

77,86

78,15

Dec'23

76,92

77,04

76,62

76,73

77,33

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

3,2539

3,2553

3,2379

3,2418

3,2630

Mar'23

3,1745

3,1745

3,1590

3,1630

3,1831

Apr'23

3,0397

3,0397

3,0316

3,0362

3,0538

May'23

2,9389

2,9434

2,9388

2,9434

2,9611

Jun'23

2,8822

2,8822

2,8822

2,8822

2,8991

Jul'23

2,8818

2,9296

2,8560

2,8678

2,8702

Aug'23

2,8520

2,9079

2,8449

2,8474

2,8520

Sep'23

2,8399

2,8961

2,8214

2,8373

2,8424

Oct'23

2,8527

2,8860

2,8139

2,8279

2,8325

Nov'23

2,8402

2,8737

2,8103

2,8166

2,8204

Dec'23

2,8211

2,8575

2,7890

2,8032

2,8062

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

3,293

3,345

3,283

3,306

3,311

Mar'23

3,100

3,158

3,100

3,131

3,111

Apr'23

3,085

3,129

3,085

3,112

3,086

May'23

3,172

3,200

3,167

3,185

3,154

Jun'23

3,329

3,329

3,329

3,329

3,421

Jul'23

3,474

3,476

3,470

3,470

3,440

Aug'23

3,525

3,525

3,511

3,511

3,479

Sep'23

3,453

3,472

3,453

3,472

3,426

Oct'23

3,491

3,540

3,491

3,533

3,494

Nov'23

3,957

3,957

3,945

3,948

3,902

Dec'23

4,387

4,387

4,387

4,387

4,342

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

2,5064

2,5166

2,4949

2,4990

2,5235

Mar'23

2,5161

2,5253

2,5034

2,5055

2,5338

Apr'23

2,6847

2,6850

2,6660

2,6699

2,6962

May'23

2,6681

2,6715

2,6592

2,6626

2,6863

Jun'23

2,6257

2,6278

2,6206

2,6278

2,6493

Jul'23

2,6238

2,6652

2,6041

2,6048

2,6136

Aug'23

2,5845

2,6121

2,5501

2,5565

2,5648

Sep'23

2,5205

2,5618

2,4900

2,5006

2,5105

Oct'23

2,3815

2,3927

2,3311

2,3366

2,3492

Nov'23

2,3303

2,3353

2,2871

2,2875

2,2994

Dec'23

2,2993

2,3128

2,2500

2,2547

2,2669

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts