menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 09/8/2022

09:10 09/08/2022

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 08/8/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

90,33

-0,43

-0,47%

Tháng 9/2022

Dầu Brent

giao ngay

96,20

-0,45

-0,47%

Tháng 10/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

7,67

+0,08

+1,08%

Tháng 9/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

287,47

-1,15

-0,40%

Tháng 9/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

319,34

+1,43

+0,45%

Tháng 9/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

96,54

96,60

96,04

96,06

96,65

Nov'22

94,76

94,76

94,76

94,76

95,12

Dec'22

90,80

94,00

90,42

93,90

91,92

Jan'23

92,40

92,82

89,88

92,82

90,77

Feb'23

90,14

91,99

89,04

91,99

89,90

Mar'23

90,35

91,27

88,44

91,27

89,18

Apr'23

90,60

90,60

87,84

90,60

88,51

May'23

90,00

90,00

87,36

90,00

87,91

Jun'23

87,50

89,49

86,76

89,40

87,30

Jul'23

87,95

88,87

87,95

88,87

86,77

Aug'23

88,35

88,35

88,35

88,35

86,26

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

90,69

90,85

90,13

90,18

90,76

Oct'22

89,87

89,96

89,33

89,33

89,93

Nov'22

88,94

89,18

88,60

88,60

89,16

Dec'22

88,17

88,33

87,85

87,85

88,36

Jan'23

84,81

87,62

84,12

87,54

85,51

Feb'23

86,57

86,57

86,57

86,57

86,72

Mar'23

85,71

85,71

85,71

85,71

85,95

Apr'23

82,65

85,24

82,18

85,23

83,15

May'23

84,38

84,38

84,38

84,38

84,55

Jun'23

83,70

83,86

83,66

83,73

83,91

Jul'23

81,03

83,41

80,55

83,30

81,21

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

3,1913

3,2072

3,1812

3,1934

3,1791

Oct'22

3,1624

3,1836

3,1624

3,1709

3,1605

Nov'22

3,1458

3,1590

3,1446

3,1590

3,1396

Dec'22

3,1327

3,1376

3,1327

3,1374

3,1202

Jan'23

3,1154

3,1154

3,1154

3,1154

3,1039

Feb'23

3,0850

3,0850

3,0828

3,0828

3,0777

Mar'23

2,9946

3,0398

2,9750

3,0288

3,0230

Apr'23

2,9573

2,9829

2,9270

2,9734

2,9651

May'23

2,8844

2,9422

2,8844

2,9360

2,9244

Jun'23

2,8547

2,9156

2,8542

2,9072

2,8914

Jul'23

2,8859

2,9015

2,8516

2,8947

2,8744

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

7,666

7,685

7,630

7,668

7,589

Oct'22

7,670

7,670

7,625

7,660

7,578

Nov'22

7,731

7,735

7,702

7,735

7,653

Dec'22

7,836

7,849

7,834

7,849

7,767

Jan'23

7,901

7,901

7,889

7,889

7,828

Feb'23

7,705

7,740

7,375

7,417

7,860

Mar'23

6,514

6,514

6,170

6,214

6,565

Apr'23

4,896

4,930

4,772

4,823

4,954

May'23

4,750

4,763

4,628

4,683

4,786

Jun'23

4,786

4,805

4,675

4,729

4,829

Jul'23

4,845

4,845

4,722

4,776

4,873

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2,9013

2,9013

2,8734

2,8747

2,8862

Oct'22

2,6490

2,6519

2,6441

2,6441

2,6497

Nov'22

2,5461

2,5461

2,5459

2,5459

2,5500

Dec'22

2,4790

2,4790

2,4790

2,4790

2,4836

Jan'23

2,4068

2,4551

2,3655

2,4529

2,3943

Feb'23

2,3921

2,4494

2,3650

2,4494

2,3903

Mar'23

2,4001

2,4587

2,3750

2,4578

2,3995

Apr'23

2,5591

2,6296

2,5530

2,6287

2,5752

May'23

2,5557

2,6280

2,5450

2,6209

2,5673

Jun'23

2,5425

2,6026

2,5193

2,6012

2,5470

Jul'23

2,5666

2,5666

2,5666

2,5666

2,5129

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts