menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 25/1/2022

08:57 25/01/2022

Dưới đây là giá các mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 24/1/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI giao ngay

 

83,80

 

+0,49

 

+0,59%

 

Tháng 3/2022

Dầu Brent giao ngay

 

86,88

 

+0,61

 

+0,71%

 

Tháng 3/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn Nymex

3,93

-0,09

-2,31%

Tháng 2/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

 

241,63

 

+1,83

 

+0,76%

 

Tháng 2/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

 

264,01

 

+1,27

 

+0,48%

 

Tháng 2/2022

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

87,17

87,21

86,56

86,70

86,27

Apr'22

86,16

86,23

85,73

85,79

85,43

May'22

85,22

85,22

85,01

85,01

84,56

Jun'22

84,24

84,24

84,24

84,24

85,30

Jul'22

85,25

85,25

82,20

82,90

84,45

Aug'22

84,49

84,49

81,72

82,18

83,70

Sep'22

83,49

83,49

80,84

81,48

82,97

Oct'22

82,38

82,38

80,82

80,82

82,27

Nov'22

80,10

80,89

79,40

80,21

81,62

Dec'22

80,86

81,70

78,49

79,62

80,98

Jan'23

79,03

79,03

79,03

79,03

80,35

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

84,15

84,24

83,46

83,61

83,31

Apr'22

83,32

83,37

82,62

82,75

82,41

May'22

82,45

82,45

81,79

81,92

81,54

Jun'22

81,44

81,63

81,00

81,04

80,68

Jul'22

80,63

80,67

80,10

80,10

79,83

Aug'22

79,72

79,85

79,71

79,71

79,00

Sep'22

78,98

79,01

78,53

78,53

78,21

Oct'22

78,80

79,69

76,47

77,45

78,91

Nov'22

77,98

78,92

75,70

76,76

78,18

Dec'22

76,85

76,85

76,41

76,41

76,08

Jan'23

76,63

77,24

74,48

75,43

76,76

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2,6500

2,6604

2,6401

2,6401

2,6274

Mar'22

2,6064

2,6170

2,5969

2,6012

2,5854

Apr'22

2,5362

2,5401

2,5264

2,5333

2,5156

May'22

2,4922

2,4937

2,4920

2,4925

2,5226

Jun'22

2,4679

2,4712

2,4679

2,4712

2,4570

Jul'22

2,4893

2,5056

2,4191

2,4432

2,4867

Aug'22

2,4600

2,4600

2,4600

2,4600

2,4337

Sep'22

2,4347

2,4894

2,4035

2,4286

2,4704

Oct'22

2,4388

2,4430

2,4030

2,4242

2,4652

Nov'22

2,4138

2,4376

2,3990

2,4185

2,4590

Dec'22

2,4152

2,4152

2,4152

2,4152

2,4111

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

3,959

3,970

3,932

3,935

4,027

Mar'22

3,811

3,823

3,787

3,793

3,875

Apr'22

3,784

3,797

3,771

3,777

3,842

May'22

3,819

3,834

3,806

3,810

3,876

Jun'22

3,870

3,876

3,860

3,876

3,925

Jul'22

3,933

3,933

3,933

3,933

3,981

Aug'22

3,934

3,936

3,931

3,936

3,993

Sep'22

3,832

4,000

3,832

3,975

3,887

Oct'22

3,955

3,955

3,945

3,945

3,999

Nov'22

3,956

4,119

3,956

4,086

4,010

Dec'22

4,135

4,287

4,133

4,252

4,183

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2,4215

2,4240

2,4120

2,4163

2,3980

Mar'22

2,4275

2,4293

2,4131

2,4170

2,4021

Apr'22

2,5377

2,5378

2,5281

2,5320

2,5172

May'22

2,5334

2,5334

2,5235

2,5263

2,5097

Jun'22

2,4970

2,5011

2,4970

2,5011

2,4869

Jul'22

2,4795

2,4795

2,4795

2,4795

2,4563

Aug'22

2,4132

2,4661

2,3925

2,4206

2,4583

Sep'22

2,4336

2,4336

2,3530

2,3791

2,4156

Oct'22

2,2742

2,2742

2,2019

2,2292

2,2649

Nov'22

2,1855

2,1855

2,1590

2,1853

2,2199

Dec'22

2,1672

2,1672

2,1672

2,1672

2,1536

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts