menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 21/1/2022

09:09 21/01/2022

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 20/1/2022.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

86,90

-0,06

-0,07%

Tháng 3/2022

Dầu Brent

giao ngay

85,92

-2,46

-2,78%

Tháng 3/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

3,86

+0,06

+1,50%

Tháng 2/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

239,96

-6,26

-2,54%

Tháng 2/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

260,57

-6,61

-2,47%

Tháng 2/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

87,35

87,61

85,71

86,09

88,38

Apr'22

86,59

86,86

84,95

85,32

87,61

May'22

85,71

85,98

84,91

84,91

86,74

Jun'22

84,82

84,95

83,80

83,80

85,86

Jul'22

84,85

85,56

84,12

85,02

84,94

Aug'22

83,42

84,75

83,40

84,28

84,16

Sep'22

83,75

84,01

82,68

83,56

83,39

Oct'22

82,31

83,30

82,08

82,86

82,64

Nov'22

82,20

82,44

81,36

82,20

81,93

Dec'22

80,36

80,36

79,36

79,36

81,54

Jan'23

80,89

80,89

80,89

80,89

80,55

Feb'23

80,27

80,27

80,27

80,27

79,90

Mar'23

79,73

79,73

79,73

79,73

79,32

Apr'23

79,20

79,20

79,20

79,20

78,77

May'23

78,69

78,69

78,69

78,69

78,24

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

86,23

87,82

86,00

86,90

86,96

Mar'22

84,57

84,92

82,78

83,17

85,55

Apr'22

83,65

84,00

81,96

82,34

84,65

May'22

82,91

82,91

81,13

81,49

83,77

Jun'22

82,20

82,20

80,30

80,63

82,89

Jul'22

81,25

81,25

79,46

79,69

82,01

Aug'22

80,33

80,46

78,75

78,77

81,15

Sep'22

79,01

79,03

77,88

77,88

80,32

Oct'22

78,09

78,09

77,22

77,22

79,52

Nov'22

77,74

77,89

76,96

76,96

78,77

Dec'22

77,08

77,08

75,71

76,02

78,03

Jan'23

76,03

76,03

75,03

75,11

77,31

Feb'23

75,10

75,10

75,10

75,10

76,61

Mar'23

75,41

75,41

75,41

75,41

75,95

Apr'23

75,32

75,32

74,40

75,32

74,69

May'23

74,73

74,73

73,84

74,73

74,08

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2,6426

2,6487

2,6031

2,6086

2,6718

Mar'22

2,6010

2,6053

2,5565

2,5689

2,6284

Apr'22

2,5317

2,5319

2,4950

2,5050

2,5661

May'22

2,4856

2,4862

2,4672

2,4684

2,5317

Jun'22

2,4756

2,4756

2,4450

2,4496

2,5123

Jul'22

2,4340

2,4370

2,4340

2,4370

2,4990

Aug'22

2,4540

2,4540

2,4334

2,4381

2,4891

Sep'22

2,4690

2,4985

2,4520

2,4831

2,4765

Oct'22

2,4650

2,4890

2,4510

2,4777

2,4700

Nov'22

2,4551

2,4820

2,4450

2,4719

2,4626

Dec'22

2,4359

2,4778

2,4319

2,4647

2,4541

Jan'23

2,4399

2,4564

2,4399

2,4564

2,4450

Feb'23

2,4415

2,4415

2,4415

2,4415

2,4297

Mar'23

2,4216

2,4216

2,4216

2,4216

2,4096

Apr'23

2,3969

2,3969

2,3969

2,3969

2,3849

May'23

2,3769

2,3769

2,3769

2,3769

2,3650

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

3,838

3,863

3,833

3,856

3,802

Mar'22

3,680

3,708

3,669

3,703

3,649

Apr'22

3,671

3,709

3,663

3,699

3,648

May'22

3,713

3,747

3,707

3,740

3,693

Jun'22

3,755

3,795

3,755

3,795

3,748

Jul'22

3,828

3,858

3,828

3,858

3,808

Aug'22

3,848

3,872

3,848

3,869

3,823

Sep'22

3,822

3,854

3,822

3,854

3,807

Oct'22

3,849

3,884

3,849

3,884

3,834

Nov'22

4,071

4,108

3,909

3,932

4,097

Dec'22

4,263

4,279

4,093

4,112

4,271

Jan'23

4,347

4,379

4,191

4,210

4,371

Feb'23

4,236

4,236

4,066

4,082

4,235

Mar'23

3,790

3,790

3,790

3,790

3,775

Apr'23

3,232

3,245

3,169

3,191

3,240

May'23

3,165

3,166

3,105

3,127

3,170

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2,4402

2,4402

2,3949

2,4036

2,4622

Mar'22

2,4409

2,4469

2,3992

2,4080

2,4662

Apr'22

2,5513

2,5522

2,5120

2,5154

2,5758

May'22

2,5218

2,5275

2,5044

2,5073

2,5669

Jun'22

2,5071

2,5071

2,4830

2,4852

2,5438

Jul'22

2,4882

2,5308

2,4824

2,5123

2,5080

Aug'22

2,4420

2,4420

2,4180

2,4180

2,4753

Sep'22

2,4300

2,4514

2,4009

2,4328

2,4271

Oct'22

2,2811

2,2974

2,2570

2,2840

2,2783

Nov'22

2,2298

2,2510

2,2110

2,2386

2,2332

Dec'22

2,1753

2,1753

2,1753

2,1753

2,2056

Jan'23

2,1700

2,1700

2,1700

2,1700

2,1897

Feb'23

2,1873

2,1873

2,1822

2,1873

2,1845

Mar'23

2,1953

2,1953

2,1953

2,1953

2,1921

Apr'23

2,3266

2,3266

2,3266

2,3266

2,3216

May'23

2,3263

2,3263

2,3263

2,3263

2,3203

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingchart