menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 11/9/2024

08:21 11/09/2024

Hôm nay 11/9/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

977,71

0,12%

-2,78%

-3,48%

-27,38%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

555,55

-0,57%

-1,72%

3,50%

-5,44%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

481,06

0,22%

-1,02%

-8,15%

-3,01%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3868,00

-0,39%

-0,51%

4,29%

5,02%

Phô mai

(USD/lb)

2,3300

1,97%

5,29%

13,11%

19,49%

Sữa

(USD/cwt)

23,13

0,70%

12,17%

12,50%

25,77%

Cao su

(US cent/kg)

183,60

1,44%

3,03%

6,87%

26,27%

Nước cam

(US cent/lb)

498,22

-9,41%

-3,83%

16,82%

45,06%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

247,27

0,63%

1,74%

2,25%

63,16%

Bông

(US cent/lb)

67,80

-0,03%

-3,83%

-0,06%

-22,03%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8560,40

-0,64%

-9,89%

-3,53%

136,61%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,0505

-0,34%

-1,65%

3,52%

-3,68%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

570,84

0,37%

-3,10%

-2,88%

-25,63%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

337,2562

0,47%

0,02%

7,75%

-31,94%

Vải len

(AUD/100kg)

1091,00

0,00%

0,37%

-2,94%

-3,19%

Đường thô

(US cent/lb)

18,44

-2,01%

-4,86%

0,60%

-30,15%

Chè

(USD/kg)

237,47

-0,34%

-0,34%

9,60%

37,52%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

945,90

0,14%

1,01%

5,90%

5,10%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

463,24

-1,17%

-1,24%

0,65%

4,22%

(EUR/tấn)

7925,00

0,96%

0,96%

6,29%

80,11%

Khoai tây

(EUR/100kg)

30,10

0,67%

2,03%

9,06%

22,86%

Ngô

(US cent/bushel)

379,0196

-0,19%

-8,17%

-5,60%

-20,46%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics