menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 13/5/2025

08:46 13/05/2025

Hôm nay 13/5/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1062,22

-0,35%

2,65%

1,97%

-12,54%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

495,48

-0,70%

-4,53%

-9,50%

-26,32%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

548,49

0,69%

1,39%

-5,05%

1,76%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3815,00

0,00%

-0,31%

-8,51%

-1,34%

Phô mai

(USD/lb)

1,9150

1,27%

1,06%

8,81%

-10,93%

Sữa

(USD/cwt)

18,43

0,05%

-1,13%

7,21%

-1,50%

Cao su

(US cent/kg)

171,30

-0,58%

1,78%

3,44%

5,42%

Nước cam

(US cent/lb)

232,80

-9,13%

-19,95%

-23,48%

-42,40%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

382,46

-3,33%

-3,51%

5,81%

93,71%

Bông

(US cent/lb)

66,921

0,41%

1,76%

4,37%

-10,25%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,2657

-0,40%

-2,65%

-10,53%

-34,81%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

692,67

0,15%

1,96%

5,38%

5,84%

Yến mạch

(US cent/bushel)

315,7773

-17,17%

-14,37%

-8,93%

-24,23%

Vải len

(AUD/100kg)

1191,00

0,00%

-1,57%

-5,63%

5,03%

Đường thô

(US cent/lb)

17,66

-0,84%

1,33%

-1,01%

-5,19%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9311,61

1,38%

7,59%

11,87%

29,94%

Chè

(INR/kg)

198,58

-0,27%

-0,27%

15,67%

2,97%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1320,20

0,49%

1,11%

0,14%

53,83%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

481,01

2,02%

2,62%

-9,71%

-0,62%

Lúa mạch

(INR/kg)

2355,00

0,00%

-1,22%

7,19%

15,07%

(EUR/tấn)

7206,00

0,08%

-0,26%

0,01%

18,13%

Khoai tây

(EUR/100kg)

13,80

0,00%

-8,00%

-21,14%

-56,47%

Ngô

(US cent/bushel)

438,5370

-0,39%

-2,06%

-9,63%

-6,25%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics