menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 13/6/2025

09:29 13/06/2025

Hôm nay 13/6/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1050,16

0,76%

-0,67%

-2,56%

-10,87%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

528,92

0,46%

-4,66%

0,79%

-13,68%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

617,47

1,13%

2,05%

12,14%

27,58%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3883,00

1,12%

-0,87%

-1,07%

-1,60%

Phô mai

(USD/lb)

1,9320

-0,31%

0,05%

5,46%

-7,91%

Sữa

(USD/cwt)

18,76

-0,21%

0,11%

1,52%

-5,68%

Cao su

(US cent/kg)

160,00

-2,14%

0,00%

-9,09%

-9,71%

Nước cam

(US cent/lb)

273,70

-0,40%

0,27%

12,26%

-33,45%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

346,29

-0,96%

-3,22%

-9,51%

53,56%

Bông

(US cent/lb)

65,144

-0,03%

-0,69%

-0,59%

-8,36%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,7405

0,04%

0,66%

8,79%

-24,30%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

726,73

0,49%

2,18%

0,93%

19,81%

Yến mạch

(US cent/bushel)

380,7728

0,27%

-0,58%

12,41%

16,71%

Vải len

(AUD/100kg)

1199,00

0,00%

0,00%

0,67%

4,08%

Đường thô

(US cent/lb)

16,26

-1,02%

-2,22%

-10,60%

-16,73%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9800,86

2,30%

-3,04%

1,15%

-0,70%

Chè

(INR/kg)

191,61

0,88%

0,88%

-3,51%

-5,02%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1237,60

-0,68%

-2,03%

-6,26%

32,05%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

482,02

-0,30%

0,42%

-1,52%

3,05%

Lúa mạch

(INR/kg)

2255,00

-0,04%

-0,07%

-4,19%

5,25%

(EUR/tấn)

7488,00

0,43%

1,08%

4,03%

13,63%

Khoai tây

(EUR/100kg)

15,90

-1,85%

-8,62%

15,22%

-60,15%

Ngô

(US cent/bushel)

441,0378

0,58%

-0,33%

-1,00%

-1,99%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics