menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 11/6/2025

08:57 11/06/2025

Hôm nay 11/6/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1058,73

0,09%

1,31%

-1,17%

-10,06%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

535,11

0,01%

-1,50%

3,85%

-13,27%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

602,14

-0,14%

1,27%

9,78%

21,75%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3868,00

0,10%

-2,08%

1,39%

-2,35%

Phô mai

(USD/lb)

1,9380

0,00%

0,16%

5,90%

-4,95%

Sữa

(USD/cwt)

18,81

-0,11%

1,13%

1,95%

-4,90%

Cao su

(US cent/kg)

163,40

1,18%

2,96%

-7,16%

-8,20%

Nước cam

(US cent/lb)

275,05

-1,57%

-2,95%

18,15%

-32,85%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

354,94

-1,88%

4,44%

-7,20%

62,14%

Bông

(US cent/lb)

65,354

-0,04%

0,47%

-1,97%

-8,85%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,6590

0,29%

1,22%

10,91%

-24,88%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

709,40

-0,02%

2,15%

1,69%

12,37%

Yến mạch

(US cent/bushel)

372,7746

0,68%

-3,86%

7,74%

12,70%

Vải len

(AUD/100kg)

1199,00

0,00%

-0,42%

0,67%

4,08%

Đường thô

(US cent/lb)

16,46

-1,42%

-2,96%

-6,81%

-12,16%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9570,15

-6,25%

-1,89%

2,46%

-4,20%

Chè

(INR/kg)

191,61

0,88%

0,88%

-3,51%

-5,02%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1248,10

-0,41%

-4,36%

-3,95%

35,50%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

486,97

-0,62%

1,93%

1,24%

3,72%

Lúa mạch

(INR/kg)

2254,50

-0,07%

-0,13%

-4,21%

5,33%

(EUR/tấn)

7456,00

-0,09%

-0,59%

3,47%

13,14%

Khoai tây

(EUR/100kg)

16,90

-3,43%

76,04%

22,46%

-57,22%

Ngô

(US cent/bushel)

440,1120

0,31%

0,31%

-1,76%

-3,11%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics