menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 9/6/2025

08:48 09/06/2025

Hôm nay 9/6/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1057,18

-0,01%

2,29%

-1,31%

-11,03%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

554,28

-0,09%

2,79%

7,52%

-8,80%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

602,62

-0,40%

1,90%

11,57%

18,02%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3917,00

0,33%

1,01%

5,10%

-1,48%

Phô mai

(USD/lb)

1,9300

-0,05%

-2,13%

3,82%

-2,62%

Sữa

(USD/cwt)

18,77

0,16%

0,81%

0,16%

-3,74%

Cao su

(US cent/kg)

161,00

0,63%

-0,62%

-6,56%

-12,36%

Nước cam

(US cent/lb)

284,95

4,40%

1,24%

11,22%

-33,63%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

357,48

-0,09%

4,55%

-9,51%

58,99%

Bông

(US cent/lb)

65,676

0,14%

-0,82%

-1,62%

-8,71%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,6500

0,26%

2,06%

10,84%

-22,78%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

706,92

-0,58%

3,14%

1,38%

12,66%

Yến mạch

(US cent/bushel)

381,3168

-0,44%

0,35%

10,21%

13,92%

Vải len

(AUD/100kg)

1199,00

0,00%

-0,42%

-0,91%

4,08%

Đường thô

(US cent/lb)

16,51

-0,01%

-2,17%

-7,30%

-11,28%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

10173,67

0,65%

7,28%

11,44%

7,26%

Chè

(INR/kg)

191,61

0,88%

0,88%

-3,51%

-5,02%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1248,10

-0,41%

-4,36%

-3,95%

35,50%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

485,54

1,15%

2,32%

3,47%

4,41%

Lúa mạch

(INR/kg)

2256,00

-0,20%

-0,11%

-4,49%

5,37%

(EUR/tấn)

7455,00

0,63%

-0,60%

3,41%

13,13%

Khoai tây

(EUR/100kg)

9,40

-2,08%

-2,08%

-37,33%

-75,84%

Ngô

(US cent/bushel)

442,7678

0,06%

1,03%

-1,17%

-1,99%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics