menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 10/6/2025

08:57 10/06/2025

Hôm nay 10/6/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1058,93

0,28%

1,75%

-1,15%

-10,03%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

539,32

-0,49%

0,62%

4,67%

-13,92%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

602,99

0,06%

0,73%

9,94%

18,59%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3919,00

-0,15%

-0,38%

2,73%

-0,36%

Phô mai

(USD/lb)

1,9380

0,41%

-1,52%

5,90%

-5,19%

Sữa

(USD/cwt)

18,83

0,32%

1,18%

2,06%

-4,42%

Cao su

(US cent/kg)

161,50

0,31%

2,54%

-8,24%

-11,70%

Nước cam

(US cent/lb)

279,45

-1,93%

-0,71%

20,04%

-34,91%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

361,74

1,19%

5,41%

-5,42%

62,88%

Bông

(US cent/lb)

66,035

0,10%

0,04%

-0,97%

-9,43%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,5609

-0,43%

2,93%

10,12%

-22,67%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

712,68

0,16%

1,88%

2,14%

13,58%

Yến mạch

(US cent/bushel)

378,5060

-0,46%

-1,62%

9,39%

13,58%

Vải len

(AUD/100kg)

1199,00

0,00%

-0,42%

0,67%

4,08%

Đường thô

(US cent/lb)

16,69

1,10%

-1,07%

-5,47%

-10,29%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

10207,82

0,34%

7,64%

9,29%

7,62%

Chè

(INR/kg)

191,61

0,88%

0,88%

-3,51%

-5,02%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1248,10

-0,41%

-4,36%

-3,95%

35,50%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

490,02

0,92%

3,59%

1,87%

4,53%

Lúa mạch

(INR/kg)

2256,00

-0,20%

-0,11%

-4,49%

5,37%

(EUR/tấn)

7463,00

0,11%

-0,49%

3,57%

13,25%

Khoai tây

(EUR/100kg)

17,50

2,34%

82,29%

26,81%

-55,24%

Ngô

(US cent/bushel)

432,5627

-0,22%

-1,35%

-3,45%

-3,77%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics