menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 14/10/2025

09:16 14/10/2025

Hôm nay 14/10/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1007,19

-0,06%

-1,40%

-3,36%

1,68%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

495,81

-0,19%

-2,16%

-5,56%

-14,44%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

615,50

0,82%

0,00%

5,39%

16,80%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4520,00

0,53%

1,07%

1,69%

5,90%

Phô mai

(USD/lb)

1,7340

0,12%

-1,14%

-3,93%

-13,13%

Sữa

(USD/cwt)

16,89

0,06%

-0,82%

-3,92%

-25,03%

Cao su

(US cent/kg)

172,40

-0,29%

0,88%

-0,40%

-13,24%

Nước cam

(US cent/lb)

204,15

0,27%

-9,15%

-21,45%

-58,83%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

385,20

3,26%

1,01%

-7,77%

47,41%

Bông

(US cent/lb)

63,608

0,19%

-1,34%

-2,35%

-9,92%

Gạo thô

(USD/cwt)

10,7510

0,34%

-1,28%

-6,76%

-28,52%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

615,62

1,24%

0,11%

-2,63%

3,08%

Yến mạch

(US cent/bushel)

297,7817

0,85%

3,49%

-6,43%

-21,01%

Vải len

(AUD/100kg)

1517,00

0,00%

-3,07%

15,01%

33,19%

Đường thô

(US cent/lb)

15,61

-3,04%

-7,14%

-2,44%

-30,24%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

5822,00

-0,44%

-7,34%

-23,84%

-23,63%

Chè

(INR/kg)

118,99

-37,03%

0,00%

-38,10%

-49,95%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1410,40

-0,35%

1,62%

5,47%

17,05%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

470,03

0,76%

1,63%

-0,05%

-5,29%

Lúa mạch

(INR/kg)

2295,50

-0,89%

-1,50%

-2,05%

-3,77%

(EUR/tấn)

5500,00

-0,24%

-1,57%

-0,51%

-24,66%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,50

0,00%

0,00%

-5,06%

-74,14%

Ngô

(US cent/bushel)

411,0394

0,07%

-2,08%

-2,89%

2,44%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics