menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 16/12/2025

09:35 16/12/2025

Hôm nay 16/12/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1074,63

0,27%

-1,25%

-7,23%

9,92%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

517,57

-0,66%

-3,12%

-4,86%

-4,99%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

558,50

0,09%

2,10%

2,38%

5,16%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4000,00

-0,15%

-2,53%

-3,64%

-15,33%

Phô mai

(USD/lb)

1,5230

-0,20%

-0,07%

-12,92%

-19,63%

Sữa

(USD/cwt)

15,81

-0,50%

-0,82%

-8,13%

-15,68%

Cao su

(US cent/kg)

173,70

0,87%

1,28%

0,99%

-12,85%

Nước cam

(US cent/lb)

163,05

-0,06%

6,50%

4,82%

-69,40%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

389,10

-2,04%

-1,75%

-3,34%

20,03%

Bông

(US cent/lb)

63,867

-0,10%

0,12%

2,53%

-6,89%

Gạo thô

(USD/cwt)

9,7500

-1,12%

-3,42%

-6,61%

-34,91%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

601,78

-0,02%

-2,82%

-8,06%

1,58%

Yến mạch

(US cent/bushel)

282,5129

0,18%

-6,23%

-8,59%

-22,52%

Vải len

(AUD/100kg)

1542,00

0,00%

1,38%

5,76%

35,26%

Đường thô

(US cent/lb)

14,93

-1,13%

0,74%

0,88%

-27,70%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

5875,43

0,01%

0,80%

11,62%

-50,73%

Chè

(INR/kg)

189,41

-0,03%

-0,03%

-4,57%

3,09%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1433,60

0,09%

-0,10%

2,44%

12,46%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

475,50

-0,05%

-0,26%

-1,91%

-12,27%

Lúa mạch

(INR/kg)

2303,00

0,55%

0,77%

0,00%

-4,18%

(EUR/tấn)

4137,00

-0,62%

0,29%

-18,95%

-41,30%

Khoai tây

(EUR/100kg)

6,50

0,00%

0,00%

-13,33%

-77,51%

Ngô

(US cent/bushel)

439,4884

-0,06%

-1,96%

1,03%

-0,96%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics